

Cloud là gì đang trở thành cụm từ xuất hiện dày đặc trong bối cảnh doanh nghiệp thúc đẩy chuyển đổi số và tối ưu vận hành. Từ các ứng dụng giải trí, lưu trữ dữ liệu đến hệ thống nghiệp vụ phức tạp, phần lớn dịch vụ hiện đại đều được vận hành trên nền tảng Cloud. Sự phổ biến này cho thấy Cloud không còn là công nghệ mới nổi, mà đã trở thành hạ tầng trọng yếu định hình cách tổ chức xây dựng, triển khai và mở rộng dịch vụ số.
Bạn đánh rơi điện thoại, nhưng bạn không mất đi những bức ảnh kỷ niệm.
Bạn ngồi tại quán cà phê, nhưng vẫn đang điều hành cả một doanh nghiệp.
Bạn không mang theo tiền mặt, nhưng vẫn thanh toán xong bữa sáng chỉ trong 1 giây.
Bạn không nhìn thấy nó, không chạm được vào nó, nhưng nó đang nắm giữ những tài sản quý giá nhất của bạn.
Đó là “Cloud” - chiếc két sắt vô hình của thời đại số.
Cloud không ồn ào, không nhìn thấy được, nhưng vẫn âm thầm vận hành hầu hết mọi hoạt động số mỗi ngày. Nó đã trở thành một phần thiết yếu mà đôi khi bạn còn không nhận ra sự hiện diện của nó. Bài viết này hãy cùng VNPT Cloud tìm hiểu về Cloud và ý nghĩa của nó.
Trong tự nhiên, Cloud (Dịch sang tiếng việt: Đám mây) là một thuật ngữ khí tượng chỉ tập hợp hơi nước lơ lửng trên bầu trời.
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Cloud là thuật ngữ mô tả hệ thống máy chủ từ xa dùng để lưu trữ, xử lý dữ liệu và cung cấp dịch vụ qua Internet. Thay vì phải tự đầu tư và quản lý hạ tầng vật lý phức tạp, Cloud cho phép cá nhân và doanh nghiệp truy cập tài nguyên theo nhu cầu (on-demand) từ bất kỳ thiết bị nào, giúp việc vận hành và lưu trữ dữ liệu trở nên linh hoạt, an toàn mà không bị giới hạn bởi không gian hay vị trí địa lý.
Để dễ hiểu hơn khái niệm Cloud là gì? Hãy tưởng tượng Cloud giống như mạng lưới điện quốc gia:
Để hiểu Cloud rõ hơn, hãy nhìn vào những tình huống quen thuộc trong cuộc sống và cách doanh nghiệp vận hành hằng ngày.

Khái niệm “Cloud” (đám mây) xuất phát từ cách mà các kỹ sư mạng minh họa Internet trong những sơ đồ kỹ thuật. Thay vì mô tả chi tiết vô số thiết bị, đường truyền và lớp hạ tầng phức tạp, họ vẽ một hình đám mây để biểu thị toàn bộ Internet. Cách trừu tượng hóa này giúp tập trung vào việc Internet kết nối và cung cấp dịch vụ, thay vì những gì diễn ra bên trong nó.
Đám mây cũng đại diện cho một tài nguyên khổng lồ, linh hoạt và không có vị trí vật lý cụ thể, nhưng luôn sẵn sàng ở mọi nơi. Chính sự “mơ màng nhưng hiện hữu khắp nơi” này khiến hình ảnh đám mây trở thành phép ẩn dụ hoàn hảo cho hạ tầng Internet và các dịch vụ chạy trên đó. Khi các dịch vụ máy tính bắt đầu chuyển lên môi trường trực tuyến, thuật ngữ “cloud” đơn giản, dễ hiểu nên nhanh chóng được chấp nhận rộng rãi.
Tóm lại:
Chính sự “mơ hồ về vị trí nhưng rõ ràng về lợi ích” này khiến "Cloud" trở thành phép ẩn dụ hoàn hảo nhất cho hạ tầng Internet hiện đại.

Cloud hoạt động nhờ công nghệ ảo hóa (virtualization), cho phép tạo ra máy ảo (Virtual Machine). Máy ảo VM là một máy tính mô phỏng một máy tính độc lập có CPU, RAM, ổ đĩa và hệ điều hành riêng. Các máy ảo trên cùng một máy chủ được tách biệt hoàn toàn và không thể truy cập vào dữ liệu của nhau.
Bằng cách vận hành đồng thời nhiều máy ảo, một máy chủ vật lý có thể đóng vai trò như nhiều "máy chủ ảo". Nhờ đó, một trung tâm dữ liệu (Data Center) có thể mở rộng năng lực xử lý tương đương với hàng loạt trung tâm dữ liệu gộp lại, sẵn sàng phục vụ cho nhiều tổ chức khác nhau.
Do đó, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây có thể cung cấp tài nguyên máy chủ cho lượng khách hàng lớn hơn nhiều so với phương thức truyền thống, đồng thời duy trì mức chi phí tối ưu nhất. Người dùng có thể truy cập các dịch vụ Cloud thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng chuyên dụng, kết nối tới đám mây qua Internet ở hầu hết mọi thiết bị.
Trong kỷ nguyên số, Cloud đã trở thành nền tảng giúp doanh nghiệp tăng trưởng, linh hoạt và thích ứng nhanh với biến động thị trường. Dưới đây là 4 lợi ích cốt lõi mà cloud mang lại:
Doanh nghiệp có thể nhanh chóng tăng hoặc giảm tài nguyên tính toán và lưu trữ theo nhu cầu thực tế, thay vì phụ thuộc vào năng lực cố định của hạ tầng vật lý. Cloud hỗ trợ cả mở rộng theo chiều dọc và chiều ngang, đảm bảo hệ thống đáp ứng tốt các giai đoạn cao điểm.
Cloud chuyển chi phí từ mô hình đầu tư ban đầu (CAPEX) sang chi phí vận hành linh hoạt (OPEX) với cơ chế dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu. Doanh nghiệp cũng có thể áp dụng thêm chiến lược quản lý chi phí (FinOps) để kiểm soát tài nguyên sử dụng.
Ứng dụng và dữ liệu đặt trên Cloud cho phép nhân sự truy cập an toàn từ mọi nơi, trên nhiều loại thiết bị. Các nền tảng cộng tác chạy trên đám mây giúp làm việc nhóm theo thời gian thực, đồng bộ dữ liệu tức thì và duy trì hiệu suất trong mô hình làm việc từ xa.
Hạ tầng Cloud được thiết kế với cơ chế dự phòng, sao lưu và phân tán dữ liệu theo nhiều vùng địa lý, đi kèm cam kết thời gian hoạt động (SLA) ở mức cao. Khi xảy ra sự cố, hệ thống có thể chuyển sang tài nguyên dự phòng, giảm thiểu gián đoạn dịch vụ và rủi ro mất mát dữ liệu.
Dịch vụ Cloud là việc doanh nghiệp thuê tài nguyên công nghệ qua Internet thay vì phải mua và lắp đặt chúng tại nhà hay văn phòng.
Thay vì bỏ tiền mua một chiếc máy chủ vật lý, ổ cứng, hay mua đĩa phần mềm cài đặt, bạn trả tiền để sử dụng chúng từ xa thông qua các nhà cung cấp (như Google, Microsoft, Amazon, hay các nhà cung cấp trong nước như VNPT Cloud, Viettel...).
Các mô hình Cloud hiện nay được phân loại dựa trên cách triển khai và mức độ kiểm soát hạ tầng, giúp tổ chức linh hoạt hơn trong chiến lược chuyển đổi số. Cụ thể các mô hình Cloud phổ biến hiện nay gồm:
Cloud được đánh giá là một trong những môi trường an toàn nhất hiện nay. Các nhà cung cấp lớn như VNPT Cloud, AWS hay Google Cloud đều triển khai lớp bảo mật đa tầng, mã hóa dữ liệu, hệ thống giám sát 24/7 và đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Nhờ đó, dữ liệu doanh nghiệp được bảo vệ tốt hơn nhiều so với mô hình tự vận hành truyền thống.
Không có bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào sở hữu toàn bộ “cloud”. Xét về mặt tài sản hạ tầng, toàn bộ phần cứng như máy chủ, cáp mạng, ổ lưu trữ, hệ thống làm mát hay tòa nhà Data Center đều thuộc quyền sở hữu của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây như VNPT Cloud, Viettel, AWS, Google hay Microsoft. Họ đầu tư, xây dựng và vận hành hạ tầng đó, sau đó cung cấp lại cho doanh nghiệp dưới dạng dịch vụ.
Ngược lại, dữ liệu lưu trữ bên trong lại hoàn toàn thuộc về người dùng. Nhà cung cấp chỉ giữ hạ tầng, còn “tài sản” bên trong két (dữ liệu, ứng dụng, nội dung) là quyền sở hữu của doanh nghiệp. Họ không có quyền truy cập hay sử dụng dữ liệu của bạn nếu không được cho phép.
Nhìn từ góc độ hạ tầng số, cloud là gì không còn là câu hỏi mang tính khái niệm, mà là bài toán chiến lược về cách doanh nghiệp tiếp cận, triển khai và vận hành công nghệ. Khi hiểu rõ bản chất Cloud, cơ chế hoạt động, mô hình triển khai, doanh nghiệp có thể thiết kế kiến trúc hệ thống phù hợp với nhu cầu tăng trưởng và ngân sách.
