Thứ Tư, 06/08/2025, 17:00 (GMT+0)

Cloud là gì? Ý nghĩa của Cloud trong công nghệ và đời sống số

Quay lại Trang chủ Blog
Trên trang này

Cloud là gì đang trở thành cụm từ xuất hiện dày đặc trong bối cảnh doanh nghiệp thúc đẩy chuyển đổi số và tối ưu vận hành. Từ các ứng dụng giải trí, lưu trữ dữ liệu đến hệ thống nghiệp vụ phức tạp, phần lớn dịch vụ hiện đại đều được vận hành trên nền tảng Cloud. Sự phổ biến này cho thấy Cloud không còn là công nghệ mới nổi, mà đã trở thành hạ tầng trọng yếu định hình cách tổ chức xây dựng, triển khai và mở rộng dịch vụ số.

Bạn đánh rơi điện thoại, nhưng bạn không mất đi những bức ảnh kỷ niệm.

Bạn ngồi tại quán cà phê, nhưng vẫn đang điều hành cả một doanh nghiệp.

Bạn không mang theo tiền mặt, nhưng vẫn thanh toán xong bữa sáng chỉ trong 1 giây.

Bạn không nhìn thấy nó, không chạm được vào nó, nhưng nó đang nắm giữ những tài sản quý giá nhất của bạn.

Đó là “Cloud” - chiếc két sắt vô hình của thời đại số.

Cloud không ồn ào, không nhìn thấy được, nhưng vẫn âm thầm vận hành hầu hết mọi hoạt động số mỗi ngày. Nó đã trở thành một phần thiết yếu mà đôi khi bạn còn không nhận ra sự hiện diện của nó. Bài viết này hãy cùng VNPT Cloud tìm hiểu về Cloud và ý nghĩa của nó.

Cloud là gì?

Trong tự nhiên, Cloud (Dịch sang tiếng việt: Đám mây) là một thuật ngữ khí tượng chỉ tập hợp hơi nước lơ lửng trên bầu trời. 

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Cloud là thuật ngữ mô tả hệ thống máy chủ từ xa dùng để lưu trữ, xử lý dữ liệu và cung cấp dịch vụ qua Internet. Thay vì phải tự đầu tư và quản lý hạ tầng vật lý phức tạp, Cloud cho phép cá nhân và doanh nghiệp truy cập tài nguyên theo nhu cầu (on-demand) từ bất kỳ thiết bị nào, giúp việc vận hành và lưu trữ dữ liệu trở nên linh hoạt, an toàn mà không bị giới hạn bởi không gian hay vị trí địa lý.

Để dễ hiểu hơn khái niệm Cloud là gì? Hãy tưởng tượng Cloud giống như mạng lưới điện quốc gia:

  • Ngày xưa, mỗi nhà máy phải tự chạy máy phát điện riêng (tương tự việc doanh nghiệp tự mua riêng máy chủ vật lý).
  • Ngày nay, chỉ cần cắm phích vào ổ điện lưới để dùng năng lượng và trả tiền theo số điện tiêu thụ. Cloud cũng vậy, doanh nghiệp sử dụng tài nguyên công nghệ thông tin (CNTT) từ một nhà cung cấp và chỉ trả tiền cho những gì mình dùng (Pay as you go).

Ví dụ về Cloud

Để hiểu Cloud rõ hơn, hãy nhìn vào những tình huống quen thuộc trong cuộc sống và cách doanh nghiệp vận hành hằng ngày.

  • Ví dụ 1: Khi bạn chụp ảnh trên điện thoại và ảnh tự động sao lưu lên Google Photos hoặc iCloud, đó chính là đám mây cá nhân giúp bạn sao lưu và đồng bộ dữ liệu để không lo mất ảnh khi đổi máy hay làm hỏng thiết bị.
  • Ví dụ 2: Một startup ra mắt ứng dụng mới nhưng chưa thể dự đoán lượng người dùng. Nếu tự đầu tư máy chủ vật lý, họ dễ rơi vào tình trạng thiếu tài nguyên khi traffic tăng đột biến hoặc lãng phí khi nhu cầu thấp. Nhờ sử dụng Cloud, startup có thể triển khai máy chủ ảo linh hoạt, tự động mở rộng tài nguyên khi số lượng truy cập tăng và thu hẹp khi ít tải. Điều này giúp ứng dụng luôn ổn định mà startup không phải chi trước quá nhiều cho hạ tầng.
cloud-la-gi-2.jpg

Tại sao gọi là Cloud? 

Khái niệm “Cloud” (đám mây) xuất phát từ cách mà các kỹ sư mạng minh họa Internet trong những sơ đồ kỹ thuật. Thay vì mô tả chi tiết vô số thiết bị, đường truyền và lớp hạ tầng phức tạp, họ vẽ một hình đám mây để biểu thị toàn bộ Internet. Cách trừu tượng hóa này giúp tập trung vào việc Internet kết nối và cung cấp dịch vụ, thay vì những gì diễn ra bên trong nó.

Đám mây cũng đại diện cho một tài nguyên khổng lồ, linh hoạt và không có vị trí vật lý cụ thể, nhưng luôn sẵn sàng ở mọi nơi. Chính sự “mơ màng nhưng hiện hữu khắp nơi” này khiến hình ảnh đám mây trở thành phép ẩn dụ hoàn hảo cho hạ tầng Internet và các dịch vụ chạy trên đó. Khi các dịch vụ máy tính bắt đầu chuyển lên môi trường trực tuyến, thuật ngữ “cloud” đơn giản, dễ hiểu nên nhanh chóng được chấp nhận rộng rãi.

Tóm lại: 

  • Cloud dùng trong sơ đồ mạng để đại diện cho Internet một cách đơn giản, dễ hiểu.
  • Thể hiện một tài nguyên mạng rộng lớn, linh hoạt, không cố định về mặt vật lý.
  • Là hình ảnh ẩn dụ giống như mây trên bầu trời, internet và dữ liệu có thể được truy cập ở bất kỳ đâu, không bị giới hạn bởi vị trí địa lý vật lý, miễn là có kết nối mạng.
  • Thuật ngữ “cloud” phổ biến vì dễ tiếp cận và giúp người dùng không bị “ngợp” bởi khối kiến trúc kỹ thuật phía sau.

Chính sự “mơ hồ về vị trí nhưng rõ ràng về lợi ích” này khiến "Cloud" trở thành phép ẩn dụ hoàn hảo nhất cho hạ tầng Internet hiện đại.

cloud-la-gi-3.jpg

Cách thức hoạt động của Cloud

Cloud hoạt động nhờ công nghệ ảo hóa (virtualization), cho phép tạo ra máy ảo (Virtual Machine). Máy ảo VM là một máy tính mô phỏng một máy tính độc lập có CPU, RAM, ổ đĩa và hệ điều hành riêng. Các máy ảo trên cùng một máy chủ được tách biệt hoàn toàn và không thể truy cập vào dữ liệu của nhau.

Bằng cách vận hành đồng thời nhiều máy ảo, một máy chủ vật lý có thể đóng vai trò như nhiều "máy chủ ảo". Nhờ đó, một trung tâm dữ liệu (Data Center) có thể mở rộng năng lực xử lý tương đương với hàng loạt trung tâm dữ liệu gộp lại, sẵn sàng phục vụ cho nhiều tổ chức khác nhau. 

Do đó, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây có thể cung cấp tài nguyên máy chủ cho lượng khách hàng lớn hơn nhiều so với phương thức truyền thống, đồng thời duy trì mức chi phí tối ưu nhất. Người dùng có thể truy cập các dịch vụ Cloud thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng chuyên dụng, kết nối tới đám mây qua Internet ở hầu hết mọi thiết bị. 

Lợi ích của Cloud

Trong kỷ nguyên số, Cloud đã trở thành nền tảng giúp doanh nghiệp tăng trưởng, linh hoạt và thích ứng nhanh với biến động thị trường. Dưới đây là 4 lợi ích cốt lõi mà cloud mang lại:

Khả năng mở rộng linh hoạt

Doanh nghiệp có thể nhanh chóng tăng hoặc giảm tài nguyên tính toán và lưu trữ theo nhu cầu thực tế, thay vì phụ thuộc vào năng lực cố định của hạ tầng vật lý. Cloud hỗ trợ cả mở rộng theo chiều dọc và chiều ngang, đảm bảo hệ thống đáp ứng tốt các giai đoạn cao điểm.

Tối ưu hóa chi phí

Cloud chuyển chi phí từ mô hình đầu tư ban đầu (CAPEX) sang chi phí vận hành linh hoạt (OPEX) với cơ chế dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu. Doanh nghiệp cũng có thể áp dụng thêm chiến lược quản lý chi phí (FinOps) để kiểm soát tài nguyên sử dụng.

Hỗ trợ làm việc và cộng tác từ xa

Ứng dụng và dữ liệu đặt trên Cloud cho phép nhân sự truy cập an toàn từ mọi nơi, trên nhiều loại thiết bị. Các nền tảng cộng tác chạy trên đám mây giúp làm việc nhóm theo thời gian thực, đồng bộ dữ liệu tức thì và duy trì hiệu suất trong mô hình làm việc từ xa.

Tính sẵn sàng và ổn định cao

Hạ tầng Cloud được thiết kế với cơ chế dự phòng, sao lưu và phân tán dữ liệu theo nhiều vùng địa lý, đi kèm cam kết thời gian hoạt động (SLA) ở mức cao. Khi xảy ra sự cố, hệ thống có thể chuyển sang tài nguyên dự phòng, giảm thiểu gián đoạn dịch vụ và rủi ro mất mát dữ liệu.

Một số câu hỏi thường gặp để hiểu hơn ý nghĩa của Cloud

Dịch vụ Cloud là gì?

Dịch vụ Cloud là việc doanh nghiệp thuê tài nguyên công nghệ qua Internet thay vì phải mua và lắp đặt chúng tại nhà hay văn phòng.

Thay vì bỏ tiền mua một chiếc máy chủ vật lý, ổ cứng, hay mua đĩa phần mềm cài đặt, bạn trả tiền để sử dụng chúng từ xa thông qua các nhà cung cấp (như Google, Microsoft, Amazon, hay các nhà cung cấp trong nước như VNPT Cloud, Viettel...).

 Các mô hình Cloud phổ biến hiện nay

Các mô hình Cloud hiện nay được phân loại dựa trên cách triển khai và mức độ kiểm soát hạ tầng, giúp tổ chức linh hoạt hơn trong chiến lược chuyển đổi số. Cụ thể các mô hình Cloud phổ biến hiện nay gồm:

  • Public Cloud: Hạ tầng do nhà cung cấp sở hữu, chia sẻ cho nhiều khách hàng với chi phí tối ưu, mở rộng nhanh, triển khai linh hoạt.
  • Private Cloud: Hạ tầng dành riêng cho một tổ chức. Ưu điểm là bảo mật cao, kiểm soát toàn diện, phù hợp đơn vị có yêu cầu nghiêm ngặt về dữ liệu.
  • Hybrid Cloud: kết hợp môi trường Cloud dùng chung với hạ tầng riêng. Dữ liệu nhạy cảm giữ trong Private Cloud, phần còn lại đưa lên Public Cloud.
  • Multi Cloud: Sử dụng nhiều nhà cung cấp Cloud cùng lúc, tránh phụ thuộc, tối ưu hiệu năng và tăng khả năng dự phòng.

Cloud có an toàn không?

Cloud được đánh giá là một trong những môi trường an toàn nhất hiện nay. Các nhà cung cấp lớn như VNPT Cloud, AWS hay Google Cloud đều triển khai lớp bảo mật đa tầng, mã hóa dữ liệu, hệ thống giám sát 24/7 và đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Nhờ đó, dữ liệu doanh nghiệp được bảo vệ tốt hơn nhiều so với mô hình tự vận hành truyền thống.

Ai sở hữu Cloud?

Không có bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào sở hữu toàn bộ “cloud”. Xét về mặt tài sản hạ tầng, toàn bộ phần cứng như máy chủ, cáp mạng, ổ lưu trữ, hệ thống làm mát hay tòa nhà Data Center đều thuộc quyền sở hữu của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây như VNPT Cloud, Viettel, AWS, Google hay Microsoft. Họ đầu tư, xây dựng và vận hành hạ tầng đó, sau đó cung cấp lại cho doanh nghiệp dưới dạng dịch vụ.

Ngược lại, dữ liệu lưu trữ bên trong lại hoàn toàn thuộc về người dùng. Nhà cung cấp chỉ giữ hạ tầng, còn “tài sản” bên trong két (dữ liệu, ứng dụng, nội dung) là quyền sở hữu của doanh nghiệp. Họ không có quyền truy cập hay sử dụng dữ liệu của bạn nếu không được cho phép.

Nhìn từ góc độ hạ tầng số, cloud là gì không còn là câu hỏi mang tính khái niệm, mà là bài toán chiến lược về cách doanh nghiệp tiếp cận, triển khai và vận hành công nghệ. Khi hiểu rõ bản chất Cloud, cơ chế hoạt động, mô hình triển khai, doanh nghiệp có thể thiết kế kiến trúc hệ thống phù hợp với nhu cầu tăng trưởng và ngân sách.

Chúng tôi có 4 môi trường staging, 2 môi trường production, hàng chục microservice và rất nhiều phiên bản thử nghiệm. Lúc đầu dùng VPS tưởng là đủ, nhưng rồi mỗi lần cập nhật code là một lần lo… không biết lần này ‘tháo’ có làm hỏng cái gì không?
Tại sao doanh nghiệp hiện đại cần Kubernetes?