Thứ Ba, 12/04/2022, 02:15 (GMT+0)

Cloud Computing là gì? Tất cả những điều doanh nghiệp cần biết về điện toán đám mây

Quay lại Trang chủ Blog

Trên trang này

Cloud Computing (Điện toán đám mây) là việc truy cập theo yêu cầu vào các tài nguyên điện toán — máy chủ vật lý hoặc ảo, lưu trữ dữ liệu, khả năng kết nối mạng, công cụ phát triển ứng dụng, phần mềm, nền tảng phân tích được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) và nhiều hơn thế nữa — thông qua internet với mô hình tính phí dựa trên mức sử dụng thực tế (pay-per-use pricing).

Nói một cách đơn giản hơn, "đám mây" (cloud) không ám chỉ điều gì đó đang trôi nổi trên bầu trời. Thay vào đó, khi bạn sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây, nghĩa là bạn đang truy cập vào các máy chủ từ xa — những máy tính chính mạnh mẽ được đặt trong các trung tâm dữ liệu lớn — thông qua internet. Mô hình điện toán đám mây mang lại cho bạn — với tư cách là khách hàng — sự linh hoạt và khả năng mở rộng cao hơn nhiều so với hạ tầng truyền thống tại chỗ (on-premises infrastructure).

Điện toán đám mây đóng vai trò then chốt trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, dù đó là việc truy cập một ứng dụng đám mây như Gmail của Google, xem một bộ phim trên Netflix hay chơi một trò chơi điện tử được lưu trữ trên nền tảng đám mây. Với điện toán đám mây, bạn có được sức mạnh tính toán hoặc dung lượng lưu trữ cần thiết mà không phải sở hữu hoặc quản lý phần cứng vật lý.

Điện toán đám mây cũng đã trở thành một phần không thể thiếu trong môi trường kinh doanh, từ các công ty khởi nghiệp nhỏ đến các tập đoàn toàn cầu, vì nó mang lại sự linh hoạt và khả năng mở rộng vượt trội so với hạ tầng truyền thống tại chỗ. Các ứng dụng của nó trong doanh nghiệp bao gồm: cho phép làm việc từ xa bằng cách giúp dữ liệu và ứng dụng có thể truy cập từ bất cứ đâu; tạo ra nền tảng cho việc tương tác khách hàng đa kênh (omnichannel customer engagement) một cách liền mạch; và cung cấp sức mạnh tính toán cũng như các tài nguyên khác cần thiết để tận dụng các công nghệ tiên tiến như AI tạo sinh (generative AI) và điện toán lượng tử (quantum computing).

Một nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP — Cloud Services Provider) quản lý các dịch vụ công nghệ dựa trên đám mây được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu từ xa và thường cung cấp các tài nguyên này với hình thức thanh toán theo mức sử dụng (pay-as-you-go) hoặc phí đăng ký hàng tháng (monthly subscription fee).

Lợi ích của điện toán đám mây

So với hạ tầng CNTT truyền thống, nơi một công ty phải sở hữu và duy trì các trung tâm dữ liệu vật lý và máy chủ để truy cập sức mạnh tính toán, lưu trữ dữ liệu và các tài nguyên khác, điện toán đám mây mang lại nhiều lợi ích bao gồm:

Tính hiệu quả về chi phí

Điện toán đám mây cho phép bạn chuyển giao một phần hoặc toàn bộ chi phí và nỗ lực liên quan đến việc mua, lắp đặt, cấu hình và quản lý các máy tính lớn (mainframe computers) và các hạ tầng tại chỗ khác. Bạn chỉ cần thanh toán cho hạ tầng dựa trên đám mây và các tài nguyên điện toán khác khi bạn sử dụng chúng.

Tốc độ và sự linh hoạt gia tăng

Với công nghệ đám mây, tổ chức của bạn có thể sử dụng các ứng dụng doanh nghiệp chỉ trong vài phút, thay vì phải chờ đợi hàng tuần hoặc hàng tháng để bộ phận CNTT phản hồi yêu cầu, mua và cấu hình phần cứng hỗ trợ, và cài đặt phần mềm. Tính năng này giúp trao quyền cho người dùng — đặc biệt là các nhóm DevOps và nhóm phát triển khác — dễ dàng sử dụng phần mềm và hạ tầng hỗ trợ dựa trên đám mây.

Khả năng mở rộng không giới hạn

Điện toán đám mây cung cấp tính co giãn (elasticity) và khả năng tự cung cấp dịch vụ (self-service provisioning), vì vậy thay vì phải mua thêm công suất (capacity) và để không trong những giai đoạn thấp điểm, bạn có thể tăng hoặc giảm công suất theo sự gia tăng hoặc giảm xuống của lưu lượng truy cập. Bạn cũng có thể sử dụng mạng lưới toàn cầu của nhà cung cấp đám mây để phân phối các ứng dụng của mình đến gần người dùng hơn trên toàn thế giới.

Giá trị chiến lược được nâng cao

Điện toán đám mây cho phép các tổ chức sử dụng nhiều công nghệ khác nhau và những đổi mới mới nhất để tạo lợi thế cạnh tranh. Ví dụ, trong lĩnh vực bán lẻ, ngân hàng và các ngành công nghiệp hướng tới khách hàng khác, các trợ lý ảo được hỗ trợ bởi AI tạo sinh (generative AI-powered virtual agents) được triển khai trên nền tảng đám mây có thể mang lại thời gian phản hồi khách hàng tốt hơn và giúp các nhóm tập trung vào những công việc ở cấp độ cao hơn. Trong ngành sản xuất, các nhóm có thể cộng tác và sử dụng phần mềm dựa trên đám mây để giám sát dữ liệu theo thời gian thực trên toàn bộ quy trình logistics và chuỗi cung ứng.

Nguồn gốc của điện toán đám mây

Nguồn gốc của công nghệ điện toán đám mây bắt nguồn từ đầu những năm 1960 khi Tiến sĩ Joseph Carl Robnett Licklider — một nhà khoa học máy tính và tâm lý học người Mỹ, được mệnh danh là “cha đẻ của điện toán đám mây” — đã giới thiệu những ý tưởng ban đầu về mạng lưới toàn cầu trong một loạt bản ghi nhớ thảo luận về một Mạng Máy Tính Liên Ngân Hà (Intergalactic Computer Network).

Tuy nhiên, phải đến đầu những năm 2000 thì hạ tầng đám mây hiện đại dành cho doanh nghiệp mới xuất hiện. Vào năm 2002, Amazon Web Services bắt đầu cung cấp các dịch vụ lưu trữ và điện toán dựa trên đám mây. Năm 2006, Amazon giới thiệu Elastic Compute Cloud (EC2), một dịch vụ cho phép người dùng thuê máy tính ảo để chạy ứng dụng của họ. Cũng trong năm đó, Google ra mắt bộ ứng dụng Google Apps (nay được gọi là Google Workspace), một tập hợp các ứng dụng SaaS về năng suất.

Năm 2014, VNPT Cloud ra mắt dịch vụ IaaS đầu tiên của mình là CloudVNN.

Theo dự đoán của Gartner, đến năm 2028, điện toán đám mây sẽ chuyển từ vai trò là yếu tố gây gián đoạn ngành (industry disruptor) sang trở thành một điều tất yếu cho hoạt động kinh doanh và là một phần không thể thiếu trong vận hành doanh nghiệp.

Các thành phần của điện toán đám mây

Dưới đây là một số thành phần thiết yếu nhất trong kiến trúc đám mây hiện đại ngày nay:

  • Data centers
  • Networking capabilities
  • Virtualization

Data centers (Trung tâm dữ liệu)

Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSPs) sở hữu và vận hành các trung tâm dữ liệu từ xa, nơi đặt các máy chủ vật lý (hoặc máy chủ “bare metal”), hệ thống lưu trữ đám mây và phần cứng vật lý khác tạo nên cơ sở hạ tầng nền tảng và cung cấp nền móng vật lý cho điện toán đám mây.

Networking capabilities (Khả năng kết nối mạng)

Trong điện toán đám mây, kết nối mạng tốc độ cao là rất quan trọng. Thông thường, một kết nối internet được gọi là mạng diện rộng (WAN) sẽ kết nối người dùng phía trước (giao diện phía khách hàng được hiển thị qua các thiết bị có hỗ trợ web) với các chức năng phía sau (trung tâm dữ liệu và các ứng dụng, dịch vụ dựa trên đám mây).

Ngoài ra, các công nghệ kết nối mạng tiên tiến khác trong điện toán đám mây như bộ cân bằng tải (load balancers), mạng phân phối nội dung (content delivery networks – CDNs) và mạng định nghĩa bằng phần mềm (software-defined networking – SDN) cũng được tích hợp để giúp dữ liệu di chuyển nhanh chóng, dễ dàng và an toàn giữa người dùng đầu cuối và các tài nguyên phía sau.

Virtualization (Ảo hóa)

Điện toán đám mây phụ thuộc rất nhiều vào việc ảo hóa cơ sở hạ tầng CNTT (máy chủ, phần mềm hệ điều hành, kết nối mạng), được trừu tượng hóa bằng phần mềm chuyên dụng để có thể gộp lại và phân chia mà không bị ràng buộc bởi các giới hạn phần cứng vật lý.

Ví dụ, một máy chủ phần cứng có thể được phân chia thành nhiều máy chủ ảo. Công nghệ ảo hóa cho phép các nhà cung cấp dịch vụ đám mây tận dụng tối đa tài nguyên của trung tâm dữ liệu của họ.

Các dịch vụ điện toán đám mây

Infrastructure-as-a-Service (IaaS), Platform-as-a-Service (PaaS), Software-as-a-Service (SaaS) và điện toán không máy chủ (serverless computing) là những mô hình nền tảng đám mây dạng "as-a-service" phổ biến nhất. Hầu hết các nhà phát triển tại các tổ chức quy mô lớn đều sử dụng kết hợp một số hoặc tất cả các mô hình này.

  • IaaS cung cấp toàn quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng CNTT, cho phép các tổ chức xây dựng và quản lý hệ thống.
  • PaaS dựa trên IaaS và cung cấp nền tảng giúp đơn giản hóa việc phát triển và triển khai ứng dụng, xử lý phần hạ tầng nền tảng cho bạn.
  • SaaS, mô hình dịch vụ đám mây được sử dụng rộng rãi nhất, cung cấp phần mềm sẵn sàng sử dụng, loại bỏ nhu cầu quản lý.
  • Serverless computing, xây dựng dựa trên IaaS và PaaS, cho phép bạn chỉ tập trung vào việc viết mã.

IaaS (Infrastructure-as-a-Service)

Infrastructure-as-a-Service (IaaS) cung cấp quyền truy cập theo yêu cầu vào các tài nguyên điện toán cơ bản — máy chủ vật lý và máy chủ ảo, mạng lưới và lưu trữ — thông qua Internet theo mô hình thanh toán dựa trên mức sử dụng thực tế.

IaaS cho phép người dùng mở rộng và thu hẹp tài nguyên tùy theo nhu cầu, giúp giảm nhu cầu đầu tư vốn lớn ban đầu cho hạ tầng, cũng như giảm thiểu tình trạng mua dư thừa tài nguyên để đáp ứng các đợt cao điểm sử dụng.

Theo một báo cáo từ Business Research Company, thị trường IaaS được dự báo sẽ tăng trưởng nhanh chóng trong vài năm tới, đạt 212,34 tỷ USD vào năm 2028 với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 14,2%.

PaaS (Platform-as-a-Service)

Platform-as-a-Service (PaaS) cung cấp cho các nhà phát triển phần mềm một nền tảng theo yêu cầu — bao gồm phần cứng, toàn bộ bộ phần mềm nền tảng, cơ sở hạ tầng và công cụ phát triển — để chạy, phát triển và quản lý ứng dụng mà không cần phải chịu chi phí, sự phức tạp và tính không linh hoạt của việc duy trì nền tảng đó tại chỗ.

Với PaaS, nhà cung cấp dịch vụ đám mây lưu trữ mọi thứ tại trung tâm dữ liệu của họ. Bao gồm: máy chủ, mạng, lưu trữ, phần mềm hệ điều hành, phần mềm trung gian (middleware) và cơ sở dữ liệu. Các nhà phát triển chỉ cần lựa chọn từ một danh sách để tạo ra các máy chủ và môi trường mà họ cần để chạy, xây dựng, kiểm thử, triển khai, duy trì, cập nhật và mở rộng ứng dụng.

Hiện nay, PaaS thường được xây dựng dựa trên containers — một mô hình tính toán ảo hóa chỉ cách một bước so với máy chủ ảo. Containers ảo hóa hệ điều hành, cho phép nhà phát triển đóng gói ứng dụng cùng với các dịch vụ hệ điều hành cần thiết để chạy trên bất kỳ nền tảng nào mà không cần sửa đổi hay cần phần mềm trung gian.

Red Hat® OpenShift® là một nền tảng PaaS phổ biến được xây dựng dựa trên Docker containers và Kubernetes — một giải pháp điều phối container mã nguồn mở giúp tự động triển khai, mở rộng, cân bằng tải và nhiều chức năng khác cho các ứng dụng sử dụng container.

SaaS (Software-as-a-Service)

Software-as-a-Service (SaaS), còn được gọi là phần mềm dựa trên đám mây hoặc ứng dụng đám mây, là phần mềm ứng dụng tương tác được lưu trữ trên nền tảng đám mây. Người dùng truy cập SaaS thông qua trình duyệt web, ứng dụng máy tính riêng hoặc thông qua giao diện lập trình ứng dụng (API) tích hợp với hệ điều hành trên máy tính để bàn hoặc thiết bị di động. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp SaaS dưới hình thức đăng ký hàng tháng hoặc hàng năm. Họ cũng có thể cung cấp dịch vụ này theo mô hình tính phí dựa trên mức sử dụng.

Ngoài lợi ích về tiết kiệm chi phí, thời gian tạo giá trị (time-to-value) nhanh và khả năng mở rộng, SaaS còn mang lại những điểm nổi bật sau:

  • Tự động nâng cấp: Với SaaS, người dùng có thể truy cập các tính năng mới khi nhà cung cấp thêm vào mà không cần phải tự nâng cấp hệ thống tại chỗ.
  • Bảo vệ khỏi mất dữ liệu: Vì dữ liệu ứng dụng được lưu trữ trên đám mây cùng với ứng dụng, người dùng sẽ không bị mất dữ liệu nếu thiết bị bị hỏng hoặc trục trặc.

SaaS hiện là mô hình phân phối chính của hầu hết phần mềm thương mại hiện nay. Có hàng trăm giải pháp SaaS tồn tại, từ các phần mềm tập trung theo ngành dọc và các công cụ hành chính phổ quát (ví dụ: Salesforce) đến các công cụ phần mềm cơ sở dữ liệu doanh nghiệp mạnh mẽ và phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).

Theo một nghiên cứu từ Fortune Business Insights, quy mô thị trường phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) toàn cầu được định giá ở mức 273,55 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến sẽ tăng từ 317,55 tỷ USD vào năm 2024 lên 1.228,87 tỷ USD vào năm 2032.

Serverless computing (Điện toán không máy chủ)

Điện toán không máy chủ, hay đơn giản là “serverless”, là một mô hình điện toán đám mây mà trong đó toàn bộ các tác vụ quản lý hạ tầng phía sau — bao gồm cấp phát tài nguyên (provisioning), mở rộng (scaling), lên lịch (scheduling) và vá lỗi (patching) — được chuyển giao cho nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Năng lực này giúp các nhà phát triển có thể toàn tâm toàn ý tập trung vào mã nguồn và logic nghiệp vụ riêng biệt của ứng dụng.

Hơn nữa, serverless chỉ chạy mã ứng dụng khi có yêu cầu và tự động mở rộng hoặc thu hẹp hạ tầng hỗ trợ dựa trên số lượng yêu cầu. Với serverless, khách hàng chỉ phải trả tiền cho tài nguyên được sử dụng khi ứng dụng chạy; họ không bao giờ phải trả tiền cho công suất dư thừa khi hệ thống nhàn rỗi.

Function-as-a-Service (FaaS) thường bị nhầm lẫn với serverless computing, trong khi thực tế, nó là một tập hợp con của serverless. FaaS cho phép các nhà phát triển chạy từng phần của mã ứng dụng (gọi là “hàm” – functions) để phản hồi các sự kiện cụ thể. Ngoại trừ đoạn mã đó, mọi thứ khác — phần cứng vật lý, máy ảo (VM), hệ điều hành và phần mềm máy chủ web — đều được nhà cung cấp dịch vụ đám mây cấp phát tự động theo thời gian thực khi đoạn mã chạy và sẽ được thu hồi khi việc thực thi hoàn tất. Việc tính phí bắt đầu khi đoạn mã được thực thi và kết thúc khi việc thực thi kết thúc.

Các loại hình điện toán đám mây

Public cloud (Đám mây công cộng)

Đám mây công cộng là một loại hình điện toán đám mây trong đó nhà cung cấp dịch vụ đám mây (cloud service provider - CSP) cung cấp các tài nguyên điện toán cho người dùng thông qua Internet công cộng. Những tài nguyên này bao gồm các ứng dụng SaaS, các máy ảo (virtual machines - VMs) riêng lẻ, phần cứng máy chủ vật lý (bare metal computing hardware), toàn bộ cơ sở hạ tầng cấp doanh nghiệp và các nền tảng phát triển.

Các tài nguyên này có thể được cung cấp miễn phí hoặc dựa trên mô hình tính phí theo thuê bao (subscription-based) hoặc tính phí theo mức sử dụng (pay-per-usage pricing models).

Nhà cung cấp đám mây công cộng sở hữu, quản lý và chịu trách nhiệm hoàn toàn về các trung tâm dữ liệu, phần cứng và cơ sở hạ tầng mà các khối lượng công việc (workloads) của khách hàng được vận hành trên đó. Thông thường, nhà cung cấp sẽ cung cấp kết nối mạng băng thông cao để đảm bảo hiệu suất cao và khả năng truy cập nhanh chóng tới các ứng dụng và dữ liệu.

Đám mây công cộng là môi trường đa người dùng (multi-tenant environment) nơi tất cả khách hàng chia sẻ cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu và các tài nguyên khác của nhà cung cấp đám mây. Trong thế giới của các nhà cung cấp đám mây công cộng hàng đầu như Amazon Web Services (AWS), Google Cloud, IBM Cloud®, Microsoft Azure, Oracle Cloud, VNPT Cloud, ..., số lượng khách hàng có thể lên đến hàng triệu.

Hầu hết các doanh nghiệp đều đã chuyển một phần cơ sở hạ tầng CNTT của họ lên đám mây công cộng, bởi vì dịch vụ đám mây công cộng có tính co giãn (elastic) và khả năng mở rộng (scalable) cao, linh hoạt điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu thay đổi về khối lượng công việc. Lời hứa về hiệu quả và tiết kiệm chi phí cao hơn thông qua mô hình chỉ trả tiền cho những gì họ sử dụng đã thu hút các khách hàng đến với đám mây công cộng. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp cũng mong muốn giảm chi tiêu cho phần cứng và cơ sở hạ tầng tại chỗ (on-premises infrastructure).

Private cloud (Đám mây riêng)

Đám mây riêng là một môi trường đám mây trong đó toàn bộ cơ sở hạ tầng đám mây và các tài nguyên điện toán chỉ dành riêng cho một khách hàng duy nhất. Đám mây riêng kết hợp nhiều lợi ích của điện toán đám mây — bao gồm tính co giãn, khả năng mở rộng và sự dễ dàng trong việc cung cấp dịch vụ — với khả năng kiểm soát truy cập, bảo mật và tùy chỉnh tài nguyên của hạ tầng tại chỗ.

Đám mây riêng thường được lưu trữ tại cơ sở của khách hàng trong trung tâm dữ liệu của họ. Tuy nhiên, nó cũng có thể được lưu trữ trên cơ sở hạ tầng của một nhà cung cấp đám mây độc lập hoặc được xây dựng trên cơ sở hạ tầng cho thuê tại một trung tâm dữ liệu ngoài khu vực.

Nhiều công ty lựa chọn đám mây riêng thay vì môi trường đám mây công cộng để đáp ứng các yêu cầu tuân thủ quy định (regulatory compliance). Các tổ chức lớn như cơ quan chính phủ, tổ chức y tế và tổ chức tài chính thường lựa chọn môi trường đám mây riêng cho các khối lượng công việc xử lý tài liệu bí mật, thông tin nhận dạng cá nhân (personally identifiable information - PII), tài sản trí tuệ, hồ sơ y tế, dữ liệu tài chính hoặc các dữ liệu nhạy cảm khác.

Bằng cách xây dựng kiến trúc đám mây riêng theo các nguyên tắc cloud-native, các tổ chức có thể dễ dàng di chuyển khối lượng công việc lên đám mây công cộng hoặc vận hành chúng trong môi trường hybrid cloud bất cứ khi nào sẵn sàng.

Hybrid cloud (Đám mây lai)

Hybrid cloud — đúng như tên gọi — là sự kết hợp giữa đám mây công cộng, đám mây riêng và môi trường tại chỗ (on-premises). Cụ thể (và lý tưởng nhất), hybrid cloud kết nối sự kết hợp của ba môi trường này thành một hạ tầng linh hoạt duy nhất để vận hành các ứng dụng và khối lượng công việc của tổ chức.

Ban đầu, các tổ chức chuyển sang các mô hình hybrid cloud chủ yếu để di chuyển một phần dữ liệu tại chỗ của họ lên cơ sở hạ tầng đám mây riêng, sau đó kết nối cơ sở hạ tầng này với cơ sở hạ tầng đám mây công cộng được lưu trữ ngoài khu vực bởi các nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Quá trình này được thực hiện thông qua một giải pháp hybrid cloud đóng gói sẵn như Red Hat OpenShift hoặc thông qua phần mềm trung gian (middleware) và các công cụ quản lý CNTT để tạo ra một "bảng điều khiển duy nhất" (single pane of glass). Các nhóm và quản trị viên dựa vào bảng điều khiển hợp nhất này để xem các ứng dụng, mạng và hệ thống của họ.

Ngày nay, kiến trúc hybrid cloud đã mở rộng ra ngoài khả năng kết nối vật lý và di chuyển lên đám mây, cung cấp một môi trường linh hoạt, an toàn và hiệu quả về chi phí hỗ trợ tính di động và triển khai tự động các khối lượng công việc trên nhiều môi trường khác nhau. Tính năng này cho phép tổ chức đáp ứng các mục tiêu kỹ thuật và kinh doanh một cách hiệu quả và tiết kiệm hơn so với việc chỉ sử dụng riêng đám mây công cộng hoặc đám mây riêng.

Ví dụ, môi trường hybrid cloud là lý tưởng cho các nhóm DevOps và các nhóm phát triển khác để phát triển và kiểm thử các ứng dụng web. Điều này giúp tổ chức không cần mua và mở rộng phần cứng vật lý tại chỗ cần thiết để chạy kiểm thử ứng dụng, từ đó rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường (time to market). Khi nhóm phát triển đã hoàn thiện một ứng dụng trên đám mây công cộng, họ có thể chuyển ứng dụng đó sang môi trường đám mây riêng dựa trên nhu cầu kinh doanh hoặc các yếu tố bảo mật.

Đám mây công cộng cũng cho phép các công ty nhanh chóng mở rộng tài nguyên để đáp ứng các đợt gia tăng lưu lượng truy cập bất ngờ mà không ảnh hưởng đến khối lượng công việc trên đám mây riêng — tính năng này được gọi là cloud bursting. Các kênh phát trực tuyến như Amazon sử dụng cloud bursting để hỗ trợ lượng người xem tăng cao khi họ phát hành các chương trình mới.

Hầu hết các tổ chức doanh nghiệp ngày nay đều dựa vào mô hình hybrid cloud vì nó mang lại sự linh hoạt, khả năng mở rộng và tối ưu hóa chi phí cao hơn so với các thiết lập hạ tầng truyền thống tại chỗ.

Theo IBM Transformation Index: State of Cloud, hơn 77% doanh nghiệp và chuyên gia CNTT đã áp dụng mô hình hybrid cloud.

Multicloud

Multicloud là việc sử dụng hai hoặc nhiều đám mây từ hai hoặc nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây khác nhau. Một môi trường multicloud có thể đơn giản như sử dụng dịch vụ email dạng SaaS từ một nhà cung cấp và dịch vụ chỉnh sửa ảnh dạng SaaS từ một nhà cung cấp khác. Nhưng khi các doanh nghiệp đề cập đến multicloud, họ thường sử dụng nhiều dịch vụ đám mây — bao gồm SaaS, PaaS và IaaS — từ hai hoặc nhiều nhà cung cấp đám mây công cộng hàng đầu.

Các tổ chức chọn mô hình multicloud để tránh bị khóa với một nhà cung cấp (vendor lock-in), có nhiều dịch vụ để lựa chọn và tiếp cận nhiều đổi mới hơn. Với multicloud, các tổ chức có thể lựa chọn và tùy chỉnh một bộ tính năng và dịch vụ đám mây độc đáo để phù hợp với nhu cầu kinh doanh của họ. Sự tự do lựa chọn này bao gồm việc chọn các công nghệ “tốt nhất trong phân khúc” (best-of-breed) từ bất kỳ CSP nào (khi cần hoặc khi có công nghệ mới xuất hiện), thay vì bị ràng buộc với giải pháp của một nhà cung cấp duy nhất.

Ví dụ, một tổ chức có thể chọn AWS cho phạm vi phủ sóng toàn cầu về dịch vụ lưu trữ web, IBM Cloud cho phân tích dữ liệu và các nền tảng học máy (machine learning – ML), và Microsoft Azure cho các tính năng bảo mật của nó.

Môi trường multicloud cũng giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến bản quyền, bảo mật và vấn đề tương thích phát sinh từ "CNTT bóng tối" (shadow IT) — nghĩa là bất kỳ phần mềm, phần cứng hoặc tài nguyên CNTT nào được sử dụng trong mạng doanh nghiệp mà không có sự phê duyệt hoặc giám sát của bộ phận CNTT.

Hybrid multicloud hiện đại

Ngày nay, hầu hết các tổ chức doanh nghiệp sử dụng mô hình hybrid multicloud. Bên cạnh sự linh hoạt trong việc lựa chọn dịch vụ đám mây có chi phí hiệu quả nhất, hybrid multicloud còn mang lại quyền kiểm soát tối đa trong việc triển khai khối lượng công việc, cho phép tổ chức vận hành hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa chi phí.

Theo một nghiên cứu từ IBM Institute for Business Value, giá trị thu được từ một nền tảng và mô hình vận hành hybrid multicloud toàn diện ở quy mô lớn gấp 2,5 lần giá trị thu được từ cách tiếp cận dựa trên một nền tảng duy nhất, của một nhà cung cấp đám mây duy nhất.

Tuy nhiên, mô hình hybrid multicloud hiện đại đi kèm với nhiều thách thức về độ phức tạp. Càng sử dụng nhiều đám mây — mỗi đám mây lại có các công cụ quản lý, tốc độ truyền dữ liệu và giao thức bảo mật riêng — thì việc quản lý môi trường tổng thể càng trở nên khó khăn hơn. Với hơn 97% doanh nghiệp đang vận hành trên hơn một nền tảng đám mây, và hầu hết các tổ chức sử dụng 10 đám mây trở lên, thì việc áp dụng một cách tiếp cận quản lý hybrid cloud là rất quan trọng.

Các nền tảng quản lý hybrid multicloud cung cấp khả năng quan sát trên nhiều đám mây của các nhà cung cấp thông qua một bảng điều khiển trung tâm. Tại đó, các nhóm phát triển có thể xem các dự án và lần triển khai của họ, các nhóm vận hành có thể giám sát các cụm (clusters) và nút (nodes), và đội ngũ an ninh mạng có thể theo dõi các mối đe dọa.

Cloud security

Truyền thống, các mối quan ngại về bảo mật luôn là rào cản chính khiến các tổ chức còn do dự trong việc cân nhắc sử dụng các dịch vụ đám mây — đặc biệt là dịch vụ đám mây công cộng. Việc duy trì an ninh trên đám mây đòi hỏi các quy trình và kỹ năng nhân sự khác biệt so với môi trường CNTT truyền thống.

Một số thực hành tốt nhất về bảo mật đám mây bao gồm:

  • Trách nhiệm bảo mật chia sẻ: Thông thường, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm bảo vệ hạ tầng đám mây, còn khách hàng chịu trách nhiệm bảo vệ dữ liệu của họ trong môi trường đám mây. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xác định rõ quyền sở hữu dữ liệu giữa các bên thứ ba riêng tư và công cộng.
  • Mã hóa dữ liệu: Dữ liệu nên được mã hóa khi ở trạng thái tĩnh (at rest), đang truyền (in transit) và đang sử dụng (in use). Khách hàng cần duy trì toàn quyền kiểm soát các khóa mã hóa và các mô-đun bảo mật phần cứng (hardware security modules – HSMs).
  • Quản lý phối hợp: Việc giao tiếp đúng cách và xây dựng các quy trình rõ ràng, dễ hiểu giữa các bộ phận CNTT, vận hành và bảo mật giúp đảm bảo tích hợp đám mây một cách liền mạch, an toàn và bền vững.
  • Giám sát bảo mật và tuân thủ: Các bộ phận CNTT, vận hành và an ninh mạng cần hiểu rõ tất cả các tiêu chuẩn tuân thủ theo quy định đang áp dụng cho ngành nghề của họ và phải thiết lập hệ thống giám sát chủ động cho tất cả hệ thống được kết nối và các dịch vụ dựa trên đám mây, nhằm đảm bảo khả năng quan sát dữ liệu trong mọi môi trường — tại chỗ, đám mây riêng, đám mây lai và tại vùng biên (edge).

Công cụ quản lý bảo mật đám mây

Bảo mật đám mây liên tục thay đổi để bắt kịp với các mối đe dọa mới. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hiện nay cung cấp nhiều công cụ quản lý bảo mật đám mây, bao gồm:

  • Quản lý định danh và truy cập (Identity and access management – IAM): Các công cụ và dịch vụ IAM tự động hóa việc thực thi các giao thức kiểm soát truy cập dựa trên chính sách đối với tất cả người dùng cố gắng truy cập vào các dịch vụ tại chỗ và trên đám mây.
  • Ngăn ngừa mất dữ liệu (Data loss and prevention – DLP): Các dịch vụ DLP kết hợp các cảnh báo xử lý, mã hóa dữ liệu và các biện pháp ngăn chặn khác để bảo vệ tất cả dữ liệu được lưu trữ, dù đang ở trạng thái tĩnh hay đang truyền.
  • Quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (Security information and event management – SIEM): SIEM là một giải pháp điều phối an ninh toàn diện, tự động hóa việc giám sát, phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa trong môi trường đám mây. Công nghệ SIEM sử dụng các công nghệ hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) để liên kết dữ liệu nhật ký từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: thiết bị mạng, tường lửa) trên nhiều nền tảng và tài sản số. Điều này cho phép các nhóm CNTT áp dụng các giao thức an ninh mạng một cách hiệu quả, từ đó phản ứng nhanh chóng với các mối đe dọa tiềm ẩn.
  • Nền tảng dữ liệu và tuân thủ tự động: Các giải pháp phần mềm tự động cung cấp các công cụ kiểm soát tuân thủ và thu thập dữ liệu tập trung nhằm giúp các tổ chức tuân thủ các quy định pháp lý riêng của từng ngành. Các bản cập nhật tuân thủ định kỳ có thể được tích hợp sẵn trong các nền tảng này, giúp tổ chức thích ứng với những thay đổi không ngừng trong các tiêu chuẩn tuân thủ.

Tính bền vững của điện toán đám mây

Tính bền vững trong kinh doanh đề cập đến chiến lược của một công ty nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các hoạt động của họ trong một thị trường nhất định, và điều này đã trở thành một nội dung thiết yếu trong quản trị doanh nghiệp hiện đại. Gartner dự báo rằng đến năm 2026, 50% tổ chức sẽ áp dụng các giải pháp giám sát hỗ trợ tính bền vững để quản lý mức tiêu thụ năng lượng và chỉ số phát thải carbon cho các môi trường đám mây lai của họ.

Khi các công ty nỗ lực hướng tới việc nâng cao mục tiêu phát triển bền vững, điện toán đám mây đã tiến hóa để đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp họ giảm lượng khí thải carbon và quản lý các rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu. Ví dụ, các trung tâm dữ liệu truyền thống cần hệ thống cấp nguồn và làm mát, vốn phụ thuộc vào lượng điện năng rất lớn. Bằng cách di chuyển tài nguyên CNTT và ứng dụng lên đám mây, các tổ chức không chỉ tăng hiệu quả vận hành và chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tổng thể thông qua việc dùng chung tài nguyên CSP.

Tất cả các nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn hiện nay đều đã cam kết trung hòa carbon (net-zero) nhằm giảm dấu chân carbon và giúp khách hàng giảm lượng năng lượng mà họ thường sử dụng khi triển khai hệ thống tại chỗ. Ví dụ, IBM đang được thúc đẩy bởi các sáng kiến mua sắm bền vững để đạt được mục tiêu NetZero vào năm 2030.

Các trường hợp sử dụng điện toán đám mây

Theo dự báo từ Tập đoàn Dữ liệu Quốc tế (IDC), chi tiêu toàn cầu cho dịch vụ đám mây công cộng dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào năm 2028.

Dưới đây là một số cách chính mà doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ điện toán đám mây:

  • Di chuyển các ứng dụng hiện có lên đám mây
  • Mở rộng hạ tầng
  • Đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh và khôi phục sau thảm họa
  • Xây dựng và kiểm thử các ứng dụng cloud-native
  • Hỗ trợ môi trường Edge và các thiết bị IoT
  • Sử dụng các công nghệ tiên tiến

Di chuyển các ứng dụng hiện tại lên đám mây

Tổ chức có thể chuyển các ứng dụng tại chỗ hiện tại lên hạ tầng đám mây để tăng tính linh hoạt, tính khả dụng và hiệu suất, đồng thời giảm chi phí.

Mở rộng hạ tầng

Các tổ chức có thể dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên một cách nhanh chóng để đáp ứng với sự thay đổi trong nhu cầu kinh doanh.

Đảm bảo liên tục kinh doanh và phục hồi sau thảm họa

Điện toán đám mây cung cấp khả năng dự phòng tiết kiệm chi phí để bảo vệ dữ liệu khỏi sự cố hệ thống và cung cấp khoảng cách vật lý cần thiết để triển khai các chiến lược khôi phục dữ liệu và ứng dụng trong trường hợp có sự cố hoặc thảm họa địa phương. Tất cả các nhà cung cấp dịch vụ đám mây công cộng lớn đều cung cấp dịch vụ khôi phục sau thảm họa dưới dạng dịch vụ (Disaster Recovery as a Service – DRaaS).

Xây dựng và kiểm thử ứng dụng cloud-native

Đối với các nhóm phát triển đang áp dụng phương pháp phát triển nhanh (agile), DevOps hoặc DevSecOps, đám mây cung cấp tài nguyên theo yêu cầu và khả năng mở rộng linh hoạt, giúp đơn giản hóa việc cung cấp môi trường phát triển và kiểm thử, loại bỏ các nút thắt như thiết lập máy chủ thủ công và cho phép các nhóm tập trung vào việc xây dựng và kiểm thử các ứng dụng cloud-native cùng các thành phần phụ thuộc của chúng một cách hiệu quả hơn.

Hỗ trợ môi trường edge và IoT

Đám mây có thể giải quyết các thách thức về độ trễ và giảm thời gian ngừng hoạt động bằng cách đưa nguồn dữ liệu đến gần hơn với điểm phát sinh dữ liệu. Nó hỗ trợ các thiết bị Internet of Things (IoT) (ví dụ: thiết bị giám sát bệnh nhân, cảm biến trong dây chuyền sản xuất) để thu thập dữ liệu theo thời gian thực.

Sử dụng công nghệ tiên tiến

Điện toán đám mây hỗ trợ lưu trữ và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ ở tốc độ cao — mang lại dung lượng lưu trữ và khả năng xử lý nhiều hơn so với những gì hầu hết các tổ chức có thể hoặc muốn đầu tư để triển khai tại chỗ. Những tài nguyên hiệu suất cao này hỗ trợ các công nghệ như blockchain, điện toán lượng tử và các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) đang vận hành các nền tảng AI tạo sinh như tự động hóa chăm sóc khách hàng.

#Cloud Computing
#Cloud Computing
Chúng tôi có 4 môi trường staging, 2 môi trường production, hàng chục microservice và rất nhiều phiên bản thử nghiệm. Lúc đầu dùng VPS tưởng là đủ, nhưng rồi mỗi lần cập nhật code là một lần lo… không biết lần này ‘tháo’ có làm hỏng cái gì không?
Tại sao doanh nghiệp hiện đại cần Kubernetes?
Tiếp tục đọc