Thứ Tư, 09/07/2025, 17:00 (GMT+0)

Lịch sử ra đời của điện toán đám mây có thể bạn chưa biết

Quay lại Trang chủ Blog
Trên trang này

Đã bao giờ bạn đặt câu hỏi: Điện toán đám mây bắt đầu từ đâu? Ai là người đưa ra ý tưởng? Vì sao công nghệ này phát triển mạnh mẽ đến mức trở thành nền tảng cho những dịch vụ như Netflix, Google Drive, Cloud Server,...?

Từ khả năng lưu trữ, xử lý cho đến vận hành ứng dụng ở bất kỳ nơi đâu mà không cần đầu tư hạ tầng phức tạp, điện toán đám mây ngày nay đã trở thành chuẩn mực trong thế giới số. Bài viết này hãy cùng VNPT Cloud nhìn lại lịch sử ra đời của điện toán đám mây (cloud computing) để phác họa rõ hơn cách điện toán đám mây trở thành nền tảng không thể thiếu trong kỷ nguyên số.

lich-su-cua-dien-toan-dam-may-2.jpg

Điều gì tồn tại trước khi điện toán đám mây xuất hiện? 

Trước khi điện toán đám mây trở thành lựa chọn phổ biến, khái niệm “coi điện toán như một tiện ích hoặc một dịch vụ” đã xuất hiện từ rất sớm. Các doanh nghiệp không phải lúc nào cũng sở hữu và vận hành các trung tâm dữ liệu riêng, năng lực CNTT thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ. 

Trong những thập niên đầu của công nghệ hiện đại, chỉ các tổ chức lớn mới có đủ khả năng vận hành máy tính lớn (mainframe), còn doanh nghiệp nhỏ thường sử dụng mô hình time sharing - nghĩa là nhiều người truy cập chung một máy tính lớn qua kết nối mạng quay số (dial-up). Mô hình này từng bùng nổ vào thập niên 1960 và tạo nền tảng cho dịch vụ IT thuê ngoài, với những cái tên vẫn còn tồn tại như IBM Global Services hay NTT Data.

Sự xuất hiện của minicomputer, PC và máy chủ Unix/Windows đã khiến time-sharing thoái trào và thúc đẩy sự hình thành của các trung tâm dữ liệu hiện đại. Bước ngoặt thật sự đến vào năm 1999 khi VMware đưa công nghệ ảo hóa (virtualization) lên hệ thống x86, tạo nền tảng cho những thành phần cốt lõi của hạ tầng đám mây ngày nay như compute, storage và network ảo,... Khi internet tốc độ cao và mô hình pay-as-you-go trở nên phổ biến, public cloud bắt đầu xuất hiện, mở ra một kỷ nguyên mới cho điện toán đám mây.

Lịch sử ra đời của điện toán đám mây

Điện toán đám mây hình thành qua nhiều giai đoạn phát triển, bắt đầu từ mô hình chia sẻ tài nguyên và tiến hóa thành hạ tầng đám mây hiện đại:

  • Thập niên 1960: Ra đời mô hình time-sharing, cho phép nhiều người dùng truy cập chung một máy tính lớn (mainframe) từ xa. Đây được xem là tiền đề của dịch vụ cloud.
  • Thập niên 1970–1990: Minicomputer, PC, workstation và máy chủ Unix/Windows phát triển, dẫn đến sự hình thành trung tâm dữ liệu hiện đại.
  • 1999: VMware đưa công nghệ ảo hóa trên x86 vào thực tế, tạo nền tảng cho những ảo lõi của cloud sau này như compute, storage và network
  • Đầu 2000s: AWS ra mắt S3 và EC2, chính thức khai sinh mô hình IaaS. Google và Microsoft nhanh chóng tham gia với Google App Engine và Azure.
  • 2000 - 2010: SaaS bùng nổ với Google Apps, Office 365, iWork và hàng loạt ứng dụng trực tuyến cho người dùng và doanh nghiệp.
  • 2010s: Cloud phát triển mạnh với sự xuất hiện của hyperscale data center, Docker và Kubernetes, mở đường cho cloud-native.
  • 2020s: COVID-19 thúc đẩy mức sử dụng cloud tăng kỷ lục, mở rộng sang AI, ML, generative AI và FinOps.
  • 2025 trở đi: Cloud tiến hóa sang mô hình đa môi trường gồm public, private, hybrid, multi-cloud cùng các xu hướng như edge computing, autonomous cloud và quantum computing.
lich-su-cua-dien-toan-dam-may-1.jpg

Dựa trên bức tranh tổng quan đó, hãy đi sâu hơn vào từng giai đoạn để hiểu cách điện toán đám mây hình thành và phát triển qua các thập kỷ như sau: 

Ai là người phát minh ra điện toán đám mây

Không có một cá nhân duy nhất phát minh ra cloud. Điện toán đám mây là tập hợp của nhiều công nghệ và những người đóng góp khác nhau:

  
Máy chủ x86 & hệ điều hành (Windows, Linux)Intel, Microsoft, cộng đồng Linux
Ảo hóa x86VMware; sau đó là Đại học Cambridge (Xen), Microsoft (Hyper-V)
Internet & mạng tốc độ caoARPAnet (Bob Kahn, Vint Cerf…); TCP/IP & hệ sinh thái internet do nhiều Telco phát triển; WWW bởi Tim Berners-Lee; J.C.R Licklider đề xuất ý tưởng về mạng toàn cầu
Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP) và nhà cung cấp SaaS đa thuê bao (multi-tenant)ASP: Jostein Eikeland (TeleComputing); SaaS: Marc Benioff, Larry Ellison, Evan Goldberg
IaaSAWS (tiên phong); sau đó là Microsoft Azure, Google Cloud

Về thuật ngữ “cloud”, rất khó truy nguồn chính xác vì hình tượng “đám mây” được các kiến trúc sư mạng sử dụng từ sớm để mô tả phần mạng rộng không rõ ràng giữa các nút kết nối. Một trong những lần ghi nhận sớm nhất mô tả “cloud” như tập hợp các dịch vụ chạy từ xa là của Andy Hertzfeld, đồng sáng lập General Magic, khi mô tả hệ thống Telescript trong bài viết trên Wired năm 1994:

“Vẻ đẹp của Telescript là thay vì chỉ lập trình cho một thiết bị, giờ đây chúng ta có cả Cloud ngoài kia, nơi một chương trình có thể di chuyển giữa nhiều nguồn thông tin khác nhau để tạo ra một dịch vụ ảo.”

Thập niên 1990: Những tiền đề của điện toán đám mây

Trong thập niên 1990, hàng loạt xu hướng công nghệ đã đặt nền móng cho điện toán đám mây hiện đại. Nổi bật nhất là sự phát triển của mô hình Application Service Provider (ASP), cho phép doanh nghiệp truy cập ứng dụng từ xa thay vì cài đặt và vận hành trên hạ tầng tại chỗ. Ý tưởng này nhanh chóng được nâng tầm thành SaaS đa thuê (multi-tenant SaaS) bởi các nhà sáng lập Oracle, dẫn đến sự ra đời của Salesforce và NetSuite. Đây hai nền tảng mở đường cho cách doanh nghiệp sử dụng phần mềm như ERP, CRM ngày nay.

Cùng thời điểm đó, internet tốc độ cao bắt đầu phổ biến, giúp doanh nghiệp tự tin hơn với việc vận hành ứng dụng trực tuyến. Các dịch vụ tiêu dùng như AOL, CompuServe, Webex, Evernote hay Dropbox chứng minh rằng ứng dụng online có thể mang lại sự tiện lợi, chi phí thấp và khả năng mở rộng linh hoạt. Sự bùng nổ của những nền tảng này đã thay đổi nhận thức của thị trường, tạo điều kiện để doanh nghiệp sẵn sàng chuyển sang mô hình dịch vụ đám mây.

Chính sự hội tụ của ASP, SaaS, internet băng thông rộng cùng thói quen sử dụng ứng dụng online đã hình thành những tiền đề quan trọng cho điện toán đám mây, mở đường cho sự bùng nổ của các dịch vụ điện toán đám mây trong những năm 2000.

lich-su-cua-dien-toan-dam-may-3.jpg

2000s: Sự hình thành của điện toán đám mây hiện đại

Bước sang thập niên 2000, mô hình điện toán đám mây như cách hiểu ngày nay, từ hạ tầng ảo hóa đến nền tảng phát triển và ứng dụng hoàn chỉnh, bắt đầu hình thành rõ nét. Trong khi Marc Benioff (Nhà sáng lập Salesforce) thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của SaaS, các doanh nghiệp internet như AWS, Google và Microsoft xây dựng hệ thống data center khổng lồ để đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử và dịch vụ trực tuyến.

AWS tiên phong cho mô hình IaaS khi Amazon nhận ra phần hạ tầng đã xây dựng cho thương mại điện tử dư thừa có thể được cho thuê theo nhu cầu, mở đường cho việc cung cấp tài nguyên tính toán dưới dạng dịch vụ.

Năm 2006, AWS chính thức ra mắt với Amazon S3 (dịch vụ lưu trữ) và EC2 (tính toán). Ngay sau đó, Microsoft và Google gia nhập thị trường khi giới thiệu Azure và Google App Engine vào năm 2008. Cũng trong năm này, NASA phát triển nền tảng Nebula, sau này trở thành OpenStack, một framework quan trọng giúp nhiều tổ chức xây dựng private cloud (đám mây riêng). 

Thập niên 2000 cũng là giai đoạn SaaS cho người dùng cuối phát triển mạnh. Google giới thiệu Google Apps năm 2007, Apple bổ sung khả năng chia sẻ tài liệu trực tuyến trong iWork năm 2009 và Microsoft chính thức ra mắt Office 365 vào năm 2011.

Người dùng cá nhân tiếp cận dịch vụ cloud sớm nhất nhờ Dropbox, Google Drive và iCloud, thay thế email, USB và ổ cứng cho việc lưu trữ và chia sẻ dữ liệu. Các doanh nghiệp nhanh chóng nhận thấy lợi ích tương tự, tạo điều kiện cho SaaS backup và dịch vụ lưu trữ ngoài site như Amazon S3 và Azure Storage phát triển. 

Khi ảo hóa trở thành tiêu chuẩn tại các data center, doanh nghiệp kết hợp lưu trữ và compute để xây dựng môi trường phục hồi sau thảm họa (DR) từ xa với chi phí thấp hơn nhiều so với duy trì một trung tâm dữ liệu độc lập.

2010s: Điện toán đám mây bước vào giai đoạn tăng tốc

Thập niên 2010 đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ khi doanh nghiệp ưu tiên tối ưu chi phí sau khủng hoảng tài chính 2008. Công nghệ cloud và mô hình pay-as-you-go cho phép các bộ phận trong doanh nghiệp tự triển khai môi trường đám mây bằng ngân sách phòng ban mà không cần quy trình phê duyệt đầu tư phức tạp như trước.

Đây cũng là giai đoạn bùng nổ của hàng loạt dịch vụ cloud mới và sự xuất hiện của nhiều trung tâm dữ liệu siêu quy mô (hyperscale data center). Nhiều nhà cung cấp lớn như Apple iCloud, IBM Cloud và Oracle Cloud ra mắt thị trường trong giai đoạn này.

Nửa sau thập niên 2010 là thời điểm công nghệ container phát triển mạnh. Docker thay đổi cách đóng gói ứng dụng, trong khi Kubernetes trở thành nền tảng điều phối container tiêu chuẩn. Các dịch vụ cloud nhanh chóng bổ sung dịch vụ quản lý container và xuất hiện các nền tảng hybrid như Docker Enterprise, Red Hat OpenShift và VMware Tanzu, giúp doanh nghiệp mở rộng và di chuyển workload linh hoạt giữa private cloud (đám mây riêng) và public cloud (Đám mây công cộng). 

2020s: Tác động của COVID-19 và bước ngoặt mới của điện toán đám mây

Bước vào thập niên 2020, mô hình điện toán đám mây đã phát triển tương đối hoàn thiện, nhưng đại dịch COVID-19 khiến tốc độ ứng dụng cloud tăng mạnh hơn bao giờ hết. Dù nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn, thị trường cloud lại tăng trưởng đột biến. Theo Synergy Research, chi tiêu cho IaaS trong quý IV năm 2020 đạt 37 tỷ USD, tăng 35% so với cùng kỳ năm 2019.

Doanh nghiệp chuyển sang dùng cloud để giảm gián đoạn khi toàn bộ hoạt động phải vận hành từ xa. Báo cáo Flexera 2021 cho thấy 90% chuyên gia IT ghi nhận mức sử dụng cloud cao hơn kế hoạch sau đại dịch. 29% cho biết mức tăng đáng kể và chỉ 10% cắt giảm chi tiêu cloud. 

Việc dễ dàng mở rộng năng lực hạ tầng và triển khai dịch vụ nhanh chóng đã giúp cloud trở thành giải pháp tối ưu trong thời kỳ dịch bệnh hạn chế di chuyển. Song song đó, nhu cầu học tập và họp trực tuyến giúp các nền tảng SaaS như Microsoft Teams và Zoom tăng trưởng mạnh.

lich-su-cua-dien-toan-dam-may-4.jpg

Trong những năm tiếp theo, nhà cung cấp cloud liên tục bổ sung dịch vụ mới. Các nền tảng AI và machine learning, đặc biệt là generative AI, trở thành trọng tâm: Oracle Cloud ra mắt dịch vụ GenAI, Google đưa vào Vertex AI và AWS mở rộng Amazon SageMaker. Theo báo cáo Flexera 2024, 38% doanh nghiệp đang thử nghiệm GenAI và 47% đã đưa GenAI vào vận hành thực tế ở một số mức độ.

Song song với tăng trưởng, bài toán tối ưu chi phí cloud trở nên cấp thiết. Nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng cloud không phải lúc nào cũng rẻ hơn on-premises. Từ đó, FinOps trở thành mô hình quản lý chi phí được áp dụng rộng rãi. Hơn một nửa doanh nghiệp trong khảo sát Flexera 2024 cho biết họ ưu tiên tối ưu chi phí cloud và có đội ngũ FinOps chuyên trách để tư vấn và triển khai chiến lược tối ưu.

Tương lai của điện toán đám mây từ 2025

Trong những năm tới, doanh nghiệp sẽ tiếp cận điện toán đám mây theo hướng chiến lược và tinh chỉnh hơn. Thay vì chỉ “lên mây”, tổ chức sẽ tìm điểm cân bằng giữa public, private, hybrid cloud (đám mây lai) và multi-cloud (đa đám mây) nhằm tối ưu chi phí, đảm bảo hiệu năng và giảm rủi ro phụ thuộc một nhà cung cấp. Một số xu hướng lớn bao gồm:

Điện toán biên (Edge computing)

Cloud ngày càng phân tán và di chuyển ra sát biên mạng để đáp ứng yêu cầu của 5G, IoT và các ứng dụng thời gian thực. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong triển khai trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML), nơi dữ liệu cần được xử lý gần nguồn sinh ra nhằm giảm độ trễ.

Tự động hóa đám mây (Autonomous cloud)

Các nền tảng cloud đang tiến tới khả năng tự vận hành, sử dụng AI và ML để phân tích dữ liệu hiệu năng và tự động tối ưu hệ thống. Mục tiêu là giảm tải vận hành và tăng mức độ an toàn cho hạ tầng.

lich-su-cua-dien-toan-dam-may-5.jpg

Điện toán lượng tử (Quantum computing)

Điện toán lượng tử hứa hẹn thay đổi khả năng xử lý dữ liệu nhờ tốc độ và độ phức tạp vượt xa kiến trúc truyền thống. Dù vẫn ở giai đoạn đầu, công nghệ này đang thu hút sự quan tâm lớn từ doanh nghiệp và nhà cung cấp đám mây. 

An ninh bảo mật

Bảo mật đám mây tiếp tục là ưu tiên hàng đầu. Các mô hình bảo mật phân lớp và kiến trúc Secure Access Service Edge (SASE) được áp dụng để đảm bảo tuân thủ và bảo vệ dữ liệu. Doanh nghiệp sẽ tăng đầu tư vào công nghệ bảo mật nhằm kiểm soát truy cập và sử dụng dữ liệu trên cloud.

Quy định và tuân thủ

Sự phân mảnh về chính sách, tiêu chuẩn và quy định giữa các quốc gia buộc doanh nghiệp phải chú trọng nhiều hơn vào quản trị, tuân thủ và bảo vệ dữ liệu. Cloud không còn là câu chuyện kỹ thuật đơn thuần mà trở thành vấn đề pháp lý và quản trị rủi ro.

Môi trường và năng lượng

Áp lực môi trường khiến nhà cung cấp cloud phải thay đổi cách sử dụng năng lượng. Data center tiêu thụ điện khổng lồ, đặc biệt trong thời đại AI. Điều này buộc cloud provider phải đầu tư vào năng lượng tái tạo và tối ưu hiệu suất vận hành để giảm phát thải carbon.

Nhìn lại lịch sử ra đời của điện toán đám mây, có thể thấy công nghệ này đã phát triển qua nhiều thập kỷ đổi mới, từ time-sharing, ảo hóa cho đến sự trỗi dậy của SaaS, IaaS và cloud-native. Cloud không chỉ là một xu hướng công nghệ, mà là hành trình liên tục hoàn thiện mô hình vận hành, tối ưu hiệu suất và trở thành nền tảng hạ tầng quan trọng nhất của kỷ nguyên số.

Khi doanh nghiệp bước sâu vào AI, Big Data, IoT và hệ thống phân tán, nhu cầu về nền tảng cloud linh hoạt, an toàn và chi phí tối ưu ngày càng rõ rệt. Đây cũng là lý do nhiều tổ chức tại Việt Nam ưu tiên lựa chọn các giải pháp hạ tầng trong nước để đảm bảo tính tuân thủ và hiệu năng. 

VNPT Cloud đồng hành cùng doanh nghiệp với hệ sinh thái dịch vụ Cloud toàn diện. Nếu doanh nghiệp cần tư vấn lộ trình chuyển đổi lên Cloud hoặc tối ưu chi phí vận hành, đội ngũ chuyên gia của VNPT Cloud luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành trong suốt quá trình triển khai.

Chúng tôi có 4 môi trường staging, 2 môi trường production, hàng chục microservice và rất nhiều phiên bản thử nghiệm. Lúc đầu dùng VPS tưởng là đủ, nhưng rồi mỗi lần cập nhật code là một lần lo… không biết lần này ‘tháo’ có làm hỏng cái gì không?
Tại sao doanh nghiệp hiện đại cần Kubernetes?