
Cập nhật lần cuối: 06/11/2025 17:00
VNPT ElastiCache for Redis cung cấp tính năng quản lý cấu hình tham số của Redis theo phiên bản. Quý khách có thể xem danh sách các parameter được hỗ trợ, giá trị giới hạn cho phép, giá trị đang áp dụng và thực hiện điều chỉnh các thông số như memory limit, eviction policy,… phù hợp với từng ứng dụng.
| Tên tham số | Giá trị mặc định | Giá trị cho phép | Mô tả |
|---|---|---|---|
| protected-mode | no | Type: boolean yes, no | Cấu hình là một tính năng bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép vào Redis server.
|
| tcp-backlog | 65536 | Type: integer 1 - 100000 | Số lượng kết nối chờ (pending connection) mà Redis có thể duy trì trước khi từ chối kết nối mới. Cấu hình này điều chỉnh kích thước của TCP backlog queue — một hàng đợi chứa các kết nối đang chờ được xử lý. Khi Redis nhận một kết nối mới, nếu Redis chưa sẵn sàng xử lý ngay (ví dụ khi server quá tải), các kết nối này sẽ được lưu trữ trong hàng đợi backlog cho đến khi Redis có thể xử lý. |
| timeout | 180 | Type: integer 0 - 2147464781 | Thời gian chờ (tính bằng giây) trước khi đóng kết nối của client nếu không có hoạt động nào. Giá trị 0 có nghĩa là không có thời gian chờ được thiết lập và client không bị đóng kết nối. |
| tcp-keepalive | 300 | Type: integer 0 - 2147481647 | Cấu hình chỉ định tần suất gửi các gói TCP keepalive giữa Redis và các kết nối của client. Mục đích của TCP keepalive là để đảm bảo rằng kết nối vẫn còn, giúp Redis phát hiện các kết nối bị ngắt quãng hoặc các kết nối không còn hoạt động (chẳng hạn khi có sự cố mạng hoặc client bị ngắt kết nối). 0: Không có quá trình kiểm tra kết nối. Giá trị khác 0 (N): Redis yêu cầu OS gửi các gói TCP keepalive mỗi N (tính bằng giây) đến các client để đảm bảo rằng vẫn còn kết nối. Nếu một client không phản hồi các message TCP alive, client đó sẽ được coi là đã dead và kết nối sẽ bị đóng. |
| databases | 16 | Type: integer 1 - 100 | Số lượng database mà Redis hỗ trợ. |
| loglevel | warning | Type: string debug, verbose, notice, warning, nothing | Cấu hình dùng để xác định mức độ chi tiết của thông tin log mà Redis sẽ ghi lại.
|
| save | 900 1 300 10 60 10000 | Type: string Bật snapshot RDB tự động: save <seconds> <changes> [<seconds> <changes> ...] (Hỗ trợ tối đa 10 cặp giá trị <seconds> <changes>) <second> (type: integer): 1 - 2147464781 <changes> (type: integer): 1 - 2147464781 Tắt snapshot RDB tự động: """" (null) | Cấu hình xác định tần suất thực hiện snapshot RDB tự động theo thời gian và số key thay đổi.
|
| stop-writes-on-bgsave-error | yes | Type: boolean Yes, no | Cấu hình chỉ định Redis sẽ dừng ghi khi xảy ra lỗi trong quá trình snapshot RDB.
|
| rdbcompression | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình chỉ định Redis sẽ nén dữ liệu khi thực hiện snapshot RDB.
|
| rdbchecksum | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình giúp kiểm tra tính toàn vẹn của các file RDB bằng cách tính toán một giá trị checksum (giá trị kiểm tra toàn vẹn) cho các file này. Checksum giúp phát hiện lỗi nếu file RDB bị thay đổi hoặc lỗi trong quá trình lưu trữ hoặc khi Redis khôi phục dữ liệu từ file RDB.
|
| acllog-max-len | 128 | Type: integer 0 - 10000 | Cấu hình liên quan đến việc quản lý Access Control List (ACL) log. ACL cho phép kiểm soát quyền truy cập và thao tác mà người dùng có thể thực hiện trên Redis. Mục đích của acllog-max-len là để giới hạn số lượng log được lưu trữ trong ACL log. |
| maxmemory-policy | noeviction | Type: string allkeys-lru, volatile-lru, allkeys-lfu, volatile-lfu, allkeys-random, volatile-random, volatile-ttl, noeviction | Cấu hình xác định cơ chế loại bỏ (eviction policy) dữ liệu khi vượt quá giới hạn bộ nhớ đã được thiết lập (maxmemory).
|
| maxmemory-samples | 10 | Type: integer 1 - 64 | Cấu hình chỉ định số lượng key ngẫu nhiên mà Redis sẽ chọn ra để quyết định key nào sẽ bị xóa khi áp dụng các cơ chế eviction LRU (Least Recently Used), LFU (Least Frequently Used) hoặc TTL (Time-To-Live). Giá trị thấp (1 - 4) : Redis tối ưu hóa hiệu suất và ít tốn tài nguyên CPU nhưng có thể đưa ra quyết định xóa không chính xác. Giá trị đề xuất trong trường hợp sử dụng cơ chế eviction random, không có quá nhiều dữ liệu hoặc không quá nhạy cảm với việc xóa sai. Giá trị mặc định (5): Giá trị hợp lý cho phần lớn các trường hợp, cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất và độ chính xác Giá trị cao (6 - 64): Đảm bảo quyết định xóa chính xác hơn, nhưng có thể làm giảm hiệu suất và tăng tải CPU. Giá trị đề xuất trong trường hợp sử dụng cơ chế eviction LRU, LFU, TTL hoặc phải xử lý rất nhiều dữ liệu và đảm bảo rằng việc xóa key được thực hiện một cách chính xác. |
| maxmemory-eviction-tenacity | 10 | Type: integer 0 - 100 | Cấu hình chỉ định số lần Redis sẽ loại bỏ các key bởi cơ chế eviction trước khi quyết định từ chối các request (ví dụ thêm key mới) nếu vượt quá giới hạn bộ nhớ đã được thiết lập (maxmemory). 0: Ưu tiên giảm độ phức tạp xuống mức tối đa, Redis sẽ chỉ loại bỏ các key một lần và nếu bộ nhớ vẫn đầy, Redis sẽ trả về lỗi (ví dụ: out of memory). Giá trị khác 0 (N): Ưu tiên khả năng giải phóng bộ nhớ nhiều lần thay vì trả về lỗi ngay lập tức khi bộ nhớ đầy, Redis sẽ thực hiện việc loại bỏ các key lần đầu tiên và tiếp tục N lần sau đó trước khi từ chối request. |
| lazyfree-lazy-eviction | no | Type: boolean yes, no | Cấu hình sử dụng cơ chế lazy (xóa bất đồng bộ) để giải phóng bộ nhớ cho các key bị loại bỏ do cơ chế eviction (không áp dụng cho ""noeviction"" policy).
|
| lazyfree-lazy-expire | no | Type: boolean yes, no | Cấu hình sử dụng cơ chế lazy (xóa bất đồng bộ) để giải phóng bộ nhớ cho các key hết hạn (expired key) bị loại bỏ do cơ chế eviction giúp Redis duy trì hiệu suất cao khi có nhiều key hết hạn (expired key) đồng thời.
|
| lazyfree-lazy-server-del | no | Type: boolean yes, no | Cấu hình sử dụng cơ chế lazy (xóa bất đồng bộ) để giải phóng bộ nhớ, tham số này ảnh hưởng đến cách Redis xử lý việc xóa các server key (key mà Redis tự động quản lý, như các key liên quan đến replication, persistence, hoặc các thông tin cấu hình nội bộ của Redis) trong trường hợp các key được xóa thông qua thực hiện DEL command (DEL command được cấu hình giống như UNLINK command).
|
| lazyfree-lazy-user-del | no | Type: boolean yes, no | Cấu hình sử dụng cơ chế lazy (xóa bất đồng bộ) tối ưu hóa hiệu suất và giảm độ trễ khi xóa các user key (các key do user tạo ra và lưu trữ trong Redis, các key có thể có kích thước lớn hoặc chứa nhiều cấu trúc dữ liệu phức tạp như list, set, hash) thông qua thực hiện DEL command (DEL command được cấu hình giống như UNLINK command).
|
| lazyfree-lazy-user-flush | no | Type: boolean yes, no | Cấu hình sử dụng cơ chế lazy (xóa bất đồng bộ) tối ưu hóa hiệu suất và giảm độ trễ khi xóa các user keys (các key do user tạo ra và lưu trữ trong Redis, các key này có thể có kích thước lớn hoặc chứa nhiều cấu trúc dữ liệu phức tạp như list, set, hashes) khi thực hiện FLUSHDB command hoặc FLUSHALL command.
|
| appendonly | no | Type: boolean yes, no | Cấu hình chỉ định cơ chế persistence trong Redis đảm bảo tính bền vững của dữ liệu, điều này giúp bảo vệ dữ liệu và phục hồi trạng thái dữ liệu sau khi Redis khởi động lại, ngay cả trong trường hợp hệ thống gặp sự cố.
|
| appendfsync | everysec | Type: string always, everysec, no | Cấu hình chỉ định tần suất mà Redis gọi fsync() để đồng bộ các thay đổi dữ liệu vào file AOF.
|
| auto-aof-rewrite-percentage | 100 | Type: integer 0 - 100 | Cấu hình chỉ định khi nào Redis sẽ tự động thực hiện AOF rewrite để giảm kích thước của file AOF, nhằm tối ưu file này không trở nên quá lớn và chiếm nhiều tài nguyên. 0: Redis không bao giờ tự động thực hiện AOF rewrite, hữu ích trong một số trường hợp đặc biệt như nhu cầu kiểm soát việc ghi lại AOF và không muốn Redis tự động thay đổi file AOF. Giá trị khác 0 (N): Redis sẽ thực hiện quá trình rewrite file AOF khi kích thước hiện tại của file AOF tăng thêm N % so với kích thước của file AOF sau lần rewrite cuối cùng. |
| auto-aof-rewrite-min-size | 64mb | Type: string 0 1 - 104857600kb 1 - 102400mb 1 - 100gb | Cấu hình chỉ định kích thước tối thiểu của file AOF mà Redis sẽ bắt đầu thực hiện rewrite.
|
| aof-load-truncated | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình chỉ định Redis có nạp file AOF bị cắt ngắn hoặc không hoàn chỉnh (do tắt hệ thống đột ngột, mất điện, hoặc các sự cố khác) khi restart lại hay không.
|
| aof-use-rdb-preamble | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình cho phép sử dụng file RDB (Redis Database) làm phần đầu (preamble) của file AOF (Append-Only File) để tối ưu hóa quá trình lưu trữ và phục hồi dữ liệu từ file AOF khi Redis sử dụng kết hợp AOF và RDB để lưu trữ trạng thái dữ liệu.
|
| slowlog-log-slower-than | 10000 | Type: integer -1 0 - 10000000 | Cấu hình chỉ định một ngưỡng thời gian mà các command thực hiện lâu hơn ngưỡng này sẽ được ghi vào slow log. Slow log có thể giúp truy vết và phân tích các command hoặc truy vấn chậm, từ đó cải thiện hiệu suất hệ thống.
|
| slowlog-max-len | 128 | Type: integer 0 - 10000 | Cấu hình chỉ định số lượng command tối đa được lưu trữ trong slow log. Khi số lượng command trong slow log vượt quá giá trị này, Redis sẽ xóa các command cũ nhất (FIFO — First In, First Out) để giải phóng dung lượng cho các command mới. |
| list-compress-depth | 0 | Type: integer 0 - 2147481647 | Cấu hình chỉ định số lượng phần tử tối đa có thể lưu trữ trong một list dưới dạng cấu trúc dữ liệu listpack (cấu trúc dữ liệu nén lưu trữ các list có ít phần tử giúp tối ưu bộ nhớ). Nếu số lượng phần tử trong list vượt quá giá trị này, Redis sẽ chuyển từ listpack sang cấu trúc dữ liệu quicklist hiệu quả hơn cho việc quản lý nhiều phần tử.
|
| set-max-intset-entries | 512 | Type: integer 0 - 2147481647 | Cấu hình chỉ định số lượng phần tử số nguyên tối đa có thể lưu trữ trong một set dưới dạng cấu trúc dữ liệu Intset (sử dụng để tối ưu bộ nhớ khi lưu trữ tập hợp các giá trị kiểu số nguyên trong Set). Khi số lượng phần tử trong set vượt quá giá trị này, Redis sẽ chuyển đổi Intset thành hashtable, một cấu trúc dữ liệu hiệu quả hơn cho việc quản lý nhiều phần tử.
|
| hll-sparse-max-bytes | 1000 | Type: integer 0 - 16000 | Cấu hình chỉ định kích thước tối đa của bộ nhớ (đơn vị là bytes) mà Redis sẽ dành cho việc lưu trữ dữ liệu HyperLogLog (HLL là cấu trúc dữ liệu xác suất được Redis sử dụng để ước tính số lượng phần tử duy nhất (cardinality) trong một set mà không cần phải lưu trữ tất cả các phần tử) trong chế độ sparse (sử dụng một cấu trúc dữ liệu tối ưu hóa bộ nhớ để ước tính cardinality khi số lượng phần tử duy nhất trong set là nhỏ). Khi kích thước bộ nhớ sử dụng cho HLL vượt quá giới hạn này, Redis sẽ chuyển sang chế độ dense (sử dụng một cấu trúc dữ liệu khác để duy trì độ chính xác cao hơn khi số lượng phần tử lớn) để tiếp tục ước tính số lượng phần tử duy nhất (cardinality) mà không tốn quá nhiều bộ nhớ.
|
| stream-node-max-bytes | 4096 | Type: integer 0 - 2147481647 | Cấu hình giới hạn kích thước tối đa (đơn vị bytes) bộ nhớ của mỗi node (bao gồm một hoặc nhiều cặp key-value, mỗi node đại diện cho một sự kiện như người dùng đăng nhập, một giao dịch, một bản ghi log,...) trong một Redis Stream (cấu trúc dữ liệu dạng log cho phép lưu trữ và quản lý các sự kiện theo thời gian thực). Khi một node vượt quá giá trị này, Redis sẽ tự động cắt bỏ (trimmed) dữ liệu, giúp quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn khi có nhiều dữ liệu được ghi vào stream.
|
| stream-node-max-entries | 100 | Type: integer 0 - 2147481647 | Cấu hình giới hạn số lượng cặp key-value có trong một node của Redis Stream. Nếu số lượng cặp key-value vượt quá giới hạn này, Redis sẽ tạo một node mới để chứa các cặp key-value tiếp theo thay vì thêm chúng vào node hiện tại. Điều này giúp Redis kiểm soát bộ nhớ khi một node có quá nhiều dữ liệu làm giảm hiệu suất của hệ thống.
|
| active-defrag-max-scan-fields | 1000 | Type: integer 0 - 1000000 | Cấu hình chỉ định số lượng field (mỗi field là 1 cặp key-value) mà Redis sẽ quét trong mỗi chu kỳ khi thực hiện active defragmentation (chống phân mảnh chủ động) đối với các đối tượng kiểu set/hash/zset/list, giúp tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ và cải thiện hiệu suất Redis trong môi trường có nhiều thao tác ghi/xóa dữ liệu.
|
| activerehashing | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình điều khiển việc kích hoạt quá trình rehashing tự động (quá trình di chuyển từ từ các cặp key-value trong một bảng băm (hash table) từ bảng cũ sang bảng mới, khi kích thước của bảng hash cũ không còn phù hợp với số lượng phần tử hiện tại) đối với các đối tượng kiểu hash.
|
| client-output-buffer-limit normal | 0 0 0 | Type: string <hard limit> <soft limit> <soft seconds> <hard limit> (type: integer): 0, 1 - 2048mb <soft limit> (type: integer): 0, 1 - 2048mb <soft seconds> (type: integer): 0 - 2147481647 | Cấu hình chỉ định bộ đệm đầu ra (output buffer) cho normal client (không phải client Pub/Sub) để đảm bảo rằng client không chiếm quá nhiều bộ nhớ trong trường hợp có quá nhiều dữ liệu được gửi. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng sử dụng tài nguyên hệ thống quá mức, đặc biệt khi Redis phải xử lý nhiều kết nối đồng thời.
|
| client-output-buffer-limit pubsub | 32mb 8mb 60 | Type: string <hard limit> <soft limit> <soft seconds> <hard limit> (type: integer): 0, 1 - 2048mb <soft limit> (type: integer): 0, 1 - 2048mb <soft seconds> (type: integer): 0 - 2147481647 | Cấu hình chỉ định bộ đệm đầu ra (output buffer) cho Pub/Sub client để đảm bảo rằng client không chiếm quá nhiều bộ nhớ trong trường hợp có quá nhiều dữ liệu được gửi. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng sử dụng tài nguyên hệ thống quá mức, đặc biệt khi Redis phải xử lý nhiều kết nối đồng thời.
|
| hz | 10 | Type: integer 1 - 500 | Cấu hình chỉ định tần suất thực hiện của các background operation (loại bỏ các expired key, kiểm tra kết nối các client, AOF rewrite,...). Tăng giá trị hz: Tăng giá trị hz có thể giúp Redis thực hiện các background operation nhanh hơn giúp giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất, nhưng cũng sẽ làm tăng tải CPU, hữu ích nếu có phần cứng mạnh và cần tối ưu hóa hiệu suất. Giảm giá trị hz: Giảm giá trị hz xuống giá trị thấp giúp giảm tải CPU nhưng có thể khiến việc xử lý background operation mất thời gian hơn. Điều này có thể chấp nhận được nếu ưu tiên tiết kiệm tài nguyên hệ thống và không yêu cầu các background operation phải xử lý quá nhanh. |
| dynamic-hz | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình giúp tự động điều chỉnh tham số hz dựa trên tải CPU của hệ thống. Khi hệ thống ít tải, Redis tăng tần suất thực hiện background operation để cải thiện hiệu suất. Khi hệ thống có tải cao, Redis giảm tần suất để tiết kiệm CPU.
|
| aof-rewrite-incremental-fsync | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình chỉ định cách thức Redis thực hiện fsync (đồng bộ hóa file AOF với disk) trong quá trình AOF rewrite.
|
| rdb-save-incremental-fsync | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình chỉ định cách thức Redis thực hiện fsync (đồng bộ hóa file RDB với disk) trong quá trình snapshot file RDB.
|
| notify-keyspace-events | Type: string Chỉ được truyền những kí tự hoặc chuỗi có chứa kí tự sau: [""K"", ""E"", ""g"", ""$$ "", ""l"", ""s"", ""h"", ""z"", ""x"", ""e"", ""n"", ""t"", ""d"", ""m"", ""A""] | Cấu hình sử dụng một chuỗi ký tự để chỉ định các loại event (các event này có thể được liên kết với keyspace events (event liên quan đến keyspace) và keyevent events (event liên quan đến key)) mà Redis sẽ gửi thông báo đến client thông qua hệ thống Pub/Sub. Cấu hình này giúp giám sát và phân tích hoạt động của hệ thống, quản lý bộ nhớ và phản ứng theo thời gian thực khi có thay đổi dữ liệu tuy nhiên có thể giảm hiệu suất hệ thống khi có nhiều event (cân nhắc kỹ việc cấu hình các event cần thiết thay vì tất cả các event). Giá trị cấu hình có thể là ký tự hoặc chuỗi ký tự bao gồm các ký tự sau:
VD: Chuỗi Kl có nghĩa là Redis sẽ gửi thông báo qua Pub/Sub đến clients về các event liên quan đến keyspace và list command. Chuỗi AKE có nghĩa là Redis sẽ thông báo qua Pub/Sub đến clients về tất cả event. Nếu thiết lập giá trị cấu hình này bắt buộc phải bao gồm ký tự K hoặc E. Ký tự A không thể đi cùng với một trong các ký tự ""g$lshzxe"". Nếu chuỗi là """" (null) thì Redis sẽ không gửi thông báo về bất kỳ event nào (không có event liên quan đến keyspace hoặc keyevent) khi có thay đổi trong dữ liệu. | |
| replica-serve-stale-data | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình kiểm soát việc Redis replica đọc dữ liệu cũ từ bộ nhớ (stale data đã được đồng bộ trước đó) trong trường hợp replica mất kết nối với master (do lỗi mạng, master gặp sự cố) hoặc không thể đồng bộ dữ liệu từ master. Cấu hình giúp cân bằng giữa tính sẵn sàng của hệ thống và tính chính xác của dữ liệu.
|
| repl-diskless-sync | yes | Type: boolean yes, no | Cấu hình quyết định việc sử dụng cơ chế diskless replication khi Redis thực hiện sao chép dữ liệu từ master sang replica.
|
| repl-diskless-sync-delay | 5 | Type: integer 0 - 1600 | Cấu hình xác định thời gian delay (tính bằng giây) trước khi bắt đầu sao chép dữ liệu từ master đến replica khi sử dụng cơ chế diskless replication (cơ chế giảm độ trễ và tối ưu hiệu suất trong quá trình sao chép dữ liệu từ master đến replica bằng cách không ghi dữ liệu vào disk trong quá trình sao chép).
|
| repl-disable-tcp-nodelay | no | Type: boolean yes, no
| Cấu hình quyết định việc sử dụng TCP_NODELAY khi replica sao chép dữ liệu từ master (replication) thông qua việc gửi các gói dữ liệu từ master được truyền qua kết nối TCP.
|
| client-output-buffer-limit replica | 256mb 64mb 60 | Type: string <hard limit> <soft limit> <soft seconds> <hard limit> (type: integer): 0, 1 - 2048mb <soft limit> (type: integer): 0, 1 - 2048mb <soft seconds> (type: integer): 0 - 2147481647 | Cấu hình chỉ định bộ đệm đầu ra (output buffer) cho replica để đảm bảo rằng replica không chiếm quá nhiều bộ nhớ trong trường hợp không thể xử lý dữ liệu đồng bộ từ master đủ nhanh (do băng thông mạng chậm, hiệu suất server,...), khiến bộ đệm này có thể ngày càng lớn hơn. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng sử dụng tài nguyên hệ thống quá mức, đặc biệt khi Redis phải xử lý nhiều replica kết nối và đồng bộ dữ liệu từ master.
|
| cluster-allow-reads-when-down | no | Type: boolean Yes, no
| Cấu hình kiểm soát việc Redis Cluster xử lý read request từ client ngay cả khi một shard hoặc node bị lỗi (down) hoặc các read request sẽ bị chặn cho đến khi shard hoặc node đó phục hồi.
|
| activedefrag | no | Type: boolean Yes, no | Cấu hình chỉ định cơ chế active defragmentation (tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ bằng cách tái tổ chức lại các đối tượng trong bộ nhớ) giúp giảm thiểu sự phân mảnh bộ nhớ khi Redis thực hiện các thao tác thay đổi dữ liệu như thêm hoặc xóa phần tử trong các cấu trúc dữ liệu (ví dụ: string, set, sorted set). Phân mảnh bộ nhớ xảy ra khi bộ nhớ được cấp phát cho các đối tượng dữ liệu, nhưng sau khi thay đổi kích thước, bộ nhớ này có thể được sử dụng không hiệu quả, dẫn đến giảm tốc độ truy xuất dữ liệu và lãng phí bộ nhớ.
|
| active-defrag-ignore-bytes | 104857600 | Type: integer 1048576 - 2147481647 | Cấu hình chỉ định kích thước tối thiểu (đơn vị bytes) cho các đối tượng dữ liệu cần đạt được trước khi Redis bắt đầu thực hiện defragmentation trên chúng. Nếu một đối tượng có kích thước nhỏ hơn giá trị đã chỉ định trong cấu hình active-defrag-ignore-bytes, Redis sẽ bỏ qua đối tượng đó trong quá trình defragmentation. Cấu hình này hữu ích khi Redis bỏ qua các đối tượng dữ liệu có kích thước nhỏ (ví dụ như một số lượng phần tử nhỏ trong một set hoặc list có thể không gây ra vấn đề phân mảnh đáng kể) giúp giảm tải việc sử dụng tài nguyên hệ thống. |
| active-defrag-threshold-lower | 10 | Type: integer 1 - 100 | Cấu hình chỉ định ngưỡng dưới của tỷ lệ phân mảnh bộ nhớ (memory fragmentation ratio) mà Redis sẽ bắt đầu quá trình defragmentation bộ nhớ. Redis sẽ bắt đầu thực hiện quá trình defragmentation khi tỷ lệ phân mảnh bộ nhớ nhỏ hơn N (%) được thiết lập qua cấu hình active-defrag-threshold-lower.Việc điều chỉnh ngưỡng này giúp Redis chỉ thực hiện defragmentation khi thực sự cần thiết, tránh việc thực hiện quá trình này khi bộ nhớ chưa phân mảnh nhiều giúp tiết kiệm tài nguyên hệ thống. |
| active-defrag-threshold-upper | 100 | Type: integer 1 - 100 | Cấu hình chỉ định ngưỡng trên của tỷ lệ phân mảnh bộ nhớ (memory fragmentation ratio) mà Redis sẽ dừng quá trình defragmentation bộ nhớ. Redis sẽ dừng thực hiện quá trình defragmentation khi tỷ lệ phân mảnh bộ nhớ lớn hơn N (%) được thiết lập qua cấu hình active-defrag-threshold-upper. Cấu hình này giúp Redis ngừng quá trình defragmentation khi bộ nhớ đã bị phân mảnh quá mức, nếu Redis tiếp tục defragmentation khi tỷ lệ phân mảnh quá cao, có thể tốn rất nhiều tài nguyên hệ thống và quá trình phân mảnh không còn hiệu quả. |
| active-defrag-cycle-min | 5 | Type: integer 1 - 75 | Cấu hình chỉ định thời gian tối thiểu giữa hai chu kỳ defragmentation liên tiếp trong Redis, giúp tránh việc Redis thực hiện quá nhiều chu kỳ defragmentation trong thời gian ngắn, điều này có thể gây ra quá tải tài nguyên (CPU, bộ nhớ) đặc biệt trong hệ thống có tài nguyên hạn chế. Thời gian tối thiểu giữa 2 chu kỳ defragmentation là N (millisecond) được thiết lập qua cấu hình active-defrag-cycle-min. |
| active-defrag-cycle-max | 75 | Type: integer 1 - 75 | Cấu hình chỉ định thời gian tối đa mà Redis thực hiện một chu kỳ defragmentation, tránh sử dụng quá nhiều tài nguyên (CPU, bộ nhớ) vào việc thực hiện một chu kỳ defragmentation. Cấu hình giúp Redis duy trì hiệu suất và không làm giảm tốc độ của các tác vụ khác trong Redis (như truy vấn hoặc cập nhật dữ liệu). Thời gian tối đa cho một chu kỳ defragmentation là N (millisecond) được thiết lập qua cấu hình active-defrag-cycle-max. |