1. Giới thiệu

Tài khoản Redis này được cấp cho người dùng với mục đích truy vấn dữ liệu và quan sát trạng thái cluster. Tài khoản được cấu hình theo chính sách ACL (Access Control List) nhằm:

  • Bảo đảm an toàn dữ liệu.
  • Tránh thay đổi ngoài ý muốn đến cấu hình hệ thống.
  • Hạn chế rủi ro gây gián đoạn dịch vụ Redis Cluster đang hoạt động.

2. Các lệnh và nhóm lệnh được phép sử dụng

2.1. Nhóm lệnh đọc ghi dữ liệu, quản lý key

Người dùng được phép sử dụng tất cả các lệnh, nhóm lệnh liên quan đến việc đọc ghi dữ liệu, quản lý key. Dưới đây liệt kê một số lệnh phổ biến:

Lệnh ghi dữ liệu (Write Commands)

a. Chuỗi (String)

LệnhChức năng
SET key valueGhi giá trị vào key
APPEND key valueNối thêm vào giá trị hiện có vào key
INCR keyTăng giá trị số nguyên
DECR keyGiảm giá trị số nguyên

b. Danh sách (List)

LệnhChức năng
LPUSH key valueThêm phần tử vào đầu danh sách
RPUSH key valueThêm phần tử vào cuối danh sách
LSET key index valueGhi đè phần tử tại vị trí index

c. Bảng băm (Hash)

LệnhChức năng
HSET key field valueGhi giá trị vào field trong hash
HMSET key field1 value1 field2 value2Ghi nhiều field cùng lúc

d. Tập hợp (Set)

LệnhChức năng
SADD key memberThêm phần tử vào tập hợp
SREM key memberXóa phần tử khỏi tập hợp

e. Tập hợp có thứ tự (Sorted Set)

LệnhChức năng
ZADD key score memberThêm phần tử với điểm số
ZREM key memberXóa phần tử

Lệnh đọc dữ liệu (Read Commands)

a. Chuỗi (String)

LệnhChức năng
GET keyLấy giá trị của key
MGET key1 key2Lấy nhiều giá trị cùng lúc

b. Danh sách (List)

LệnhChức năng
LRANGE key start stopLấy danh sách từ vị trí start đến stop
LINDEX key indexLấy phần tử tại vị trí index

c. Bảng băm (Hash)

LệnhChức năng
HGET key fieldLấy giá trị của field
HGETALL keyLấy toàn bộ field và giá trị
HMGET key field1 field2Lấy nhiều field

d. Tập hợp (Set)

LệnhChức năng
SMEMBERS keyLấy tất cả phần tử
SISMEMBER key memberKiểm tra phần tử có tồn tại

e. Tập hợp có thứ tự (Sorted Set)

LệnhChức năng
ZRANGE key start stopLấy phần tử theo thứ tự
ZRANK key memberLấy thứ hạng của phần tử

Lệnh quản lý key

LệnhChức năng
KEYS *Lấy toàn bộ key
DEL keyXóa key
FLUSHDBXóa toàn bộ key trong database hiện tại (mặc định là DB 0)
FLUSHALLXóa toàn bộ key trong tất cả các database
EXISTS keyKiểm tra key có tồn tại
EXPIRE key secondsĐặt thời gian tồn tại cho key
TTL keyKiểm tra thời gian còn lại

Tóm lại: Toàn bộ lệnh thuộc nhóm read, write key đều được phép sử dụng.

2.2. Nhóm lệnh cấu hình hệ thống (CONFIG)

Chỉ cho phép lệnh CONFIG GET để đọc cấu hình Redis (Read-Only).

2.3. Nhóm lệnh CLUSTER để truy vấn thông tin cluster

Người dùng được phép dùng một số lệnh để giám sát cluster:

LệnhChức năng
CLUSTER INFOHiển thị thông tin tổng quan về cluster
CLUSTER NODESDanh sách node trong cluster
CLUSTER SLOTSPhân bổ slot trong cluster
CLUSTER SLAVES / CLUSTER REPLICASDanh sách node replica của master
CLUSTER MYIDLấy ID của node hiện tại
CLUSTER KEYSLOTXác định key thuộc slot nào
CLUSTER GETKEYSINSLOTLấy danh sách key trong một slot
CLUSTER COUNTKEYSINSLOTĐếm số lượng key trong slot
CLUSTER COUNT-FAILURE-REPORTSXem số lượng báo cáo lỗi của node

3. Các lệnh và nhóm lệnh bị cấm

Nhóm lệnhLệnhLý do
ACLACL SETUSER, ACL LIST, ACL DELUSERDùng để quản lý phân quyền người dùng Redis. Nếu thay đổi có thể làm mất an toàn bảo mật hoặc gián đoạn  truy cập.
Cấu hình RedisCONFIG SET, CONFIG REWRITEThay đổi trực tiếp cấu hình Redis, có thể gây lỗi hệ thống, mất dữ liệu, bất đồng bộ giao diện hoặc ngừng hoạt động tạm thời.
Tác động trực tiếp vào ClusterCLUSTER MEET, CLUSTER FORGET, CLUSTER FAILOVER, CLUSTER RESETLệnh điều khiển hoạt động của cluster. Nếu dùng sai có thể gây split-brain, mất slot, hoặc cluster không khả dụng.
Replication & quản trị hệ thốngSLAVEOF, REPLICAOF, FAILOVER, SHUTDOWN
  • SLAVEOF / REPLICAOF thay đổi quan hệ replication giữa các node.
  • FAILOVER ép buộc chuyển master.
  • SHUTDOWN dừng Redis → làm dịch vụ gián đoạn ngay lập tức.

Ngoài ra có thể tham khảo thêm chi tiết tại: Redis_commands_docs