
Cập nhật lần cuối: 14/10/2025 17:00
Tài khoản Redis này được cấp cho người dùng với mục đích truy vấn dữ liệu và quan sát trạng thái cluster. Tài khoản được cấu hình theo chính sách ACL (Access Control List) nhằm:
Người dùng được phép sử dụng tất cả các lệnh, nhóm lệnh liên quan đến việc đọc ghi dữ liệu, quản lý key. Dưới đây liệt kê một số lệnh phổ biến:
a. Chuỗi (String)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
SET key value | Ghi giá trị vào key |
APPEND key value | Nối thêm vào giá trị hiện có vào key |
INCR key | Tăng giá trị số nguyên |
DECR key | Giảm giá trị số nguyên |
b. Danh sách (List)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
LPUSH key value | Thêm phần tử vào đầu danh sách |
RPUSH key value | Thêm phần tử vào cuối danh sách |
LSET key index value | Ghi đè phần tử tại vị trí index |
c. Bảng băm (Hash)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
HSET key field value | Ghi giá trị vào field trong hash |
HMSET key field1 value1 field2 value2 | Ghi nhiều field cùng lúc |
d. Tập hợp (Set)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
SADD key member | Thêm phần tử vào tập hợp |
SREM key member | Xóa phần tử khỏi tập hợp |
e. Tập hợp có thứ tự (Sorted Set)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
ZADD key score member | Thêm phần tử với điểm số |
ZREM key member | Xóa phần tử |
a. Chuỗi (String)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
GET key | Lấy giá trị của key |
MGET key1 key2 | Lấy nhiều giá trị cùng lúc |
b. Danh sách (List)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
LRANGE key start stop | Lấy danh sách từ vị trí start đến stop |
LINDEX key index | Lấy phần tử tại vị trí index |
c. Bảng băm (Hash)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
HGET key field | Lấy giá trị của field |
HGETALL key | Lấy toàn bộ field và giá trị |
HMGET key field1 field2 | Lấy nhiều field |
d. Tập hợp (Set)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
SMEMBERS key | Lấy tất cả phần tử |
SISMEMBER key member | Kiểm tra phần tử có tồn tại |
e. Tập hợp có thứ tự (Sorted Set)
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
ZRANGE key start stop | Lấy phần tử theo thứ tự |
ZRANK key member | Lấy thứ hạng của phần tử |
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
KEYS * | Lấy toàn bộ key |
DEL key | Xóa key |
FLUSHDB | Xóa toàn bộ key trong database hiện tại (mặc định là DB 0) |
FLUSHALL | Xóa toàn bộ key trong tất cả các database |
EXISTS key | Kiểm tra key có tồn tại |
EXPIRE key seconds | Đặt thời gian tồn tại cho key |
TTL key | Kiểm tra thời gian còn lại |
Tóm lại: Toàn bộ lệnh thuộc nhóm read, write key đều được phép sử dụng.
Chỉ cho phép lệnh CONFIG GET để đọc cấu hình Redis (Read-Only).
Người dùng được phép dùng một số lệnh để giám sát cluster:
| Lệnh | Chức năng |
|---|---|
CLUSTER INFO | Hiển thị thông tin tổng quan về cluster |
CLUSTER NODES | Danh sách node trong cluster |
CLUSTER SLOTS | Phân bổ slot trong cluster |
CLUSTER SLAVES / CLUSTER REPLICAS | Danh sách node replica của master |
CLUSTER MYID | Lấy ID của node hiện tại |
CLUSTER KEYSLOT | Xác định key thuộc slot nào |
CLUSTER GETKEYSINSLOT | Lấy danh sách key trong một slot |
CLUSTER COUNTKEYSINSLOT | Đếm số lượng key trong slot |
CLUSTER COUNT-FAILURE-REPORTS | Xem số lượng báo cáo lỗi của node |
| Nhóm lệnh | Lệnh | Lý do |
|---|---|---|
| ACL | ACL SETUSER, ACL LIST, ACL DELUSER | Dùng để quản lý phân quyền người dùng Redis. Nếu thay đổi có thể làm mất an toàn bảo mật hoặc gián đoạn truy cập. |
| Cấu hình Redis | CONFIG SET, CONFIG REWRITE | Thay đổi trực tiếp cấu hình Redis, có thể gây lỗi hệ thống, mất dữ liệu, bất đồng bộ giao diện hoặc ngừng hoạt động tạm thời. |
| Tác động trực tiếp vào Cluster | CLUSTER MEET, CLUSTER FORGET, CLUSTER FAILOVER, CLUSTER RESET | Lệnh điều khiển hoạt động của cluster. Nếu dùng sai có thể gây split-brain, mất slot, hoặc cluster không khả dụng. |
| Replication & quản trị hệ thống | SLAVEOF, REPLICAOF, FAILOVER, SHUTDOWN |
|
Ngoài ra có thể tham khảo thêm chi tiết tại: Redis_commands_docs