Thứ Hai, 05/05/2025, 07:30 (GMT+0)

Cloud vs. Cloud-Native Applications: Sự khác biệt là gì?

Quay lại Trang chủ Blog

Trên trang này

Tổng quan

  • Ứng dụng cloud (cloud app): bất kỳ ứng dụng nào được lưu trữ trên nền tảng đám mây.
  • Ứng dụng cloud-native (cloud-native app): ứng dụng được thiết kế theo kiến trúc microservices, tối ưu hóa cho khả năng mở rộng trên cloud – nhưng có thể chạy trên cloud hoặc on-premises.
  • Ứng dụng cloud: dễ xây dựng và triển khai hơn.
  • Ứng dụng cloud-native: cung cấp khả năng mở rộng và linh hoạt cao hơn.

Không phải mọi cloud-native app đều chạy trên cloud, và không phải mọi cloud app đều là cloud-native. Đây là sự khác biệt cốt lõi, nhưng vẫn còn nhiều khía cạnh khác. Để hiểu rõ, chúng ta sẽ đi sâu hơn qua từng yếu tố.

Ứng dụng Cloud là gì?

Ứng dụng cloud (cloud application) đơn giản là bất kỳ ứng dụng nào được lưu trữ và vận hành trên nền tảng đám mây.

Có nhiều cách lưu trữ ứng dụng trên cloud:

  • Chạy trên máy chủ ảo (cloud server) thông qua dịch vụ như VNPT Cloud Server.
  • Triển khai qua Platform-as-a-Service (PaaS) như Elastic Beanstalk của AWS.
  • Hoặc sử dụng dịch vụ container, Kubernetes (phổ biến hơn ở cloud-native app).

Chỉ cần ứng dụng chạy trên cloud → đó là cloud app.

Ứng dụng Cloud-Native là gì?

Ứng dụng cloud-native là ứng dụng được xây dựng theo kiến trúc microservices (vi dịch vụ) – mỗi service có thể triển khai, mở rộng, bảo trì độc lập.

Điều thú vị: cloud-native app không nhất thiết phải chạy trên cloud. Chúng được thiết kế phù hợp cho môi trường cloud (tận dụng tối đa khả năng mở rộng, tự động hóa), nhưng vẫn có thể vận hành trên hạ tầng tại chỗ (on-premises).

“Microservices”: Kiến trúc chia nhỏ ứng dụng thành nhiều dịch vụ nhỏ, giao tiếp qua API, mỗi dịch vụ đảm nhiệm một chức năng riêng biệt.

04 khác biệt chính giữa Cloud app và Cloud-Native app

Dưới đây là 04 khác biệt cốt lõi, bao quát từ phát triển đến bảo mật:

(1). Cách phát triển

  • Cloud app: Thường là ứng dụng nguyên khối (monolithic) → quy trình phát triển đơn giản. Team thường dùng một pipeline CI/CD duy nhất để build & test toàn bộ ứng dụng.
  • Cloud-native app: Mỗi microservice được phát triển, build, test riêng biệt → phức tạp hơn. Có thể cần nhiều pipeline CI/CD độc lập, quản lý vòng đời riêng cho từng service.

CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment): Tích hợp và triển khai liên tục – tự động hóa quá trình build, test, triển khai phần mềm.

(2). Chiến lược triển khai

  • Cloud app: Dễ triển khai hơn, có thể:
    • Chạy trực tiếp trên server ảo hoặc bare-metal.
    • Đóng gói container rồi triển khai qua Docker, Kubernetes,…

⚠️ Không phải app chạy container nào cũng là cloud-native → chỉ gọi cloud-native khi container chứa microservices, không phải ứng dụng nguyên khối.

  • Cloud-native app: Yêu cầu môi trường hỗ trợ kiến trúc phân tán (distributed architecture). Hầu như luôn chạy trong container hoặc serverless function, được quản lý qua orchestrator (Kubernetes).

Orchestrator (Kubernetes): Hệ thống quản lý container, tự động hóa deploy, scale, giám sát.

(3). Giám sát và quản lý

  • Cloud app: Chỉ có một log, một bộ metric duy nhất → dễ monitoring, troubleshooting.
  • Cloud-native app:
    • Mỗi microservice tạo log, metric riêng.
    • Thêm log/metric từ orchestrator, service mesh,…
    • → IT team cần thu thập, tổng hợp nhiều nguồn dữ liệu để giám sát toàn diện.
    • Cần correlate (liên kết) log từ nhiều thành phần để xác định lỗi chính xác.

(4). Bảo mật

  • Cloud app:
    • Ít thành phần → ít điểm yếu → bảo mật dễ hơn.
    • Ít tùy chọn cấu hình → giảm nguy cơ sai sót bảo mật.
  • Cloud-native app:
    • Ưu điểm: container isolation (cách ly container) → nếu một microservice bị tấn công, các service khác không bị ảnh hưởng trực tiếp.
    • Tuy nhiên, nhiều thành phần → nhiều cấu hình → phức tạp hơn trong bảo mật.

“Isolation”: Mỗi container/service được cách ly khỏi hệ thống host, bảo vệ nếu xảy ra sự cố bảo mật.

Kết luận: Chọn loại ứng dụng nào?

-  Cloud app: phù hợp nếu cần:

  • Triển khai nhanh.
  • Kiến trúc đơn giản.
  • Không cần khả năng mở rộng phức tạp.

-  Cloud-native app: phù hợp nếu:

  • Muốn ứng dụng mở rộng dễ dàng, linh hoạt.
  • Cần vận hành trên hybrid/multi-cloud.
  • Ứng dụng yêu cầu tự động hóa, triển khai liên tục.

👉 Nói ngắn gọn: cloud app “dễ bắt đầu”, cloud-native app “dễ mở rộng”.

Một lưu ý quan trọng

Không phải mọi ứng dụng chạy trên cloud đều là cloud-native. Và cloud-native không nhất thiết chạy trên cloud. Hiểu rõ bản chất giúp IT team:

  • Lựa chọn công nghệ phù hợp.
  • Tối ưu chi phí.
  • Nâng cao hiệu quả vận hành.
#Cloud Native
#Cloud Computing
#Cloud Server
#Cloud Native
#Cloud Computing
#Cloud Server
Chúng tôi có 4 môi trường staging, 2 môi trường production, hàng chục microservice và rất nhiều phiên bản thử nghiệm. Lúc đầu dùng VPS tưởng là đủ, nhưng rồi mỗi lần cập nhật code là một lần lo… không biết lần này ‘tháo’ có làm hỏng cái gì không?
Tại sao doanh nghiệp hiện đại cần Kubernetes?
Tiếp tục đọc