Nếu doanh nghiệp bạn đang theo đuổi một chiến lược multicloud, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa các yêu cầu của mình với các dịch vụ được cung cấp. Dưới đây là những điều cần lưu ý.
Ngày càng có nhiều công ty áp dụng chiến lược multicloud. Mục tiêu? Tối đa hóa tính linh hoạt và hiệu suất của hạ tầng CNTT. Họ kết hợp các dịch vụ đám mây từ các nhà cung cấp khác nhau một cách có chủ đích để khai thác lợi thế của từng nền tảng. Nhưng nếu không có kế hoạch phù hợp, sự phức tạp sẽ gia tăng và có thể nhanh chóng dẫn đến hỗn loạn. Làm thế nào để đạt được sự cân bằng hợp lý giữa tính linh hoạt và hiệu quả?
Trong nhiều năm, việc chuyển giao các quy trình CNTT lên đám mây đã được xem là bước thiết yếu trong quá trình số hóa của các doanh nghiệp. Bên cạnh hạ tầng tính toán và lưu trữ linh hoạt, có thể triển khai nhanh chóng, đám mây còn hứa hẹn mang lại một loạt dịch vụ giúp thiết lập và vận hành các quy trình kinh doanh kỹ thuật số một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp đã dẫn đến việc trên thị trường hiện nay có một lượng lớn dịch vụ đám mây với đặc điểm và điều kiện rất đa dạng. Đồng thời, các doanh nghiệp sử dụng lại thường chưa hiểu rõ hoặc đầy đủ các yêu cầu đối với dịch vụ kỹ thuật số mà họ dự định vận hành với hạ tầng đám mây. Điều sau đây luôn đúng: càng xác định chính xác và chi tiết các yêu cầu, thì khả năng khai thác tối đa tiềm năng mà chiến lược multicloud mang lại càng cao.
Điều này có ảnh hưởng rất lớn đến các đơn vị hoạt động trong những môi trường có độ phức tạp cao, chẳng hạn như phát triển hệ thống cho xe tự hành hoặc các mạng lưới năng lượng của tương lai. Mô hình kinh doanh của họ phụ thuộc vào sự tương tác giữa rất nhiều nguồn dữ liệu và dịch vụ được đặt trong các đám mây khác nhau. Nhưng ngay cả các môi trường CNTT của những doanh nghiệp thuộc các ngành không quá phức tạp hiện nay cũng thường giống như một tổ hợp bao gồm trung tâm dữ liệu tại chỗ, máy ảo, thiết bị di động và các dịch vụ đám mây.
Để quản lý các quy trình CNTT, nhiều công ty hiện đang sử dụng mô hình hybrid cloud (đám mây lai), kết hợp giữa đám mây công cộng, đám mây riêng và các hệ thống truyền thống tại chỗ. Điều này đặt ra bước tiếp theo hoàn toàn hợp lý: multicloud. Một mặt, bởi vì thực tế vận hành đòi hỏi như vậy. Mặt khác, việc sử dụng đồng thời dịch vụ đám mây từ nhiều nhà cung cấp cho phép kết hợp các lợi thế của từng lựa chọn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể vận hành giải pháp phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của mình.
Một cách tiếp cận đang ngày càng phổ biến: Theo báo cáo Flexera 2024 State of the Cloud, chín trên mười doanh nghiệp được khảo sát trên toàn thế giới hiện đã triển khai hoặc đang theo đuổi chiến lược multicloud. Họ kết hợp các dịch vụ đám mây công cộng từ các nhà cung cấp như AWS, Microsoft Azure hoặc Google Cloud. Ngoài ra, các dịch vụ đám mây riêng từ các nhà cung cấp bên ngoài cũng thường được tích hợp, hoặc sử dụng các dịch vụ vẫn đang chạy trong trung tâm dữ liệu của chính công ty.
Ví dụ, khi thực hiện các phép tính phức tạp được thực hiện thường xuyên và liên tục, AWS Lambda tỏ ra hiệu quả và kinh tế hơn so với Azure Functions. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng Office 365 và các ứng dụng nền Windows khác, Azure của Microsoft là lựa chọn tốt hơn. Các khối lượng công việc chạy trên máy ảo Windows có thể được xử lý nhanh hơn trên nền tảng này.
Trong một kịch bản phát triển sản phẩm như ví dụ trên, một ứng dụng Windows trong Azure có thể kích hoạt một dịch vụ Lambda trong AWS để thực hiện các phép tính cần thiết. Kết quả được lưu trong cơ sở dữ liệu và ứng dụng Azure truy cập dữ liệu đó khi cần. Bản thân cơ sở dữ liệu cũng chạy trên Azure nhằm tránh làm chậm ứng dụng do thời gian phản hồi dài. Vùng địa lý nơi dịch vụ được triển khai cũng đóng vai trò quan trọng vì có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, thời gian truy cập và chi phí của từng ứng dụng.
Rõ ràng là một chiến lược multicloud — bất kể nó được triển khai theo hình thức nào — sẽ làm tăng thêm độ phức tạp. Lý do đơn giản là vì mỗi nền tảng đám mây lại hoạt động với các công cụ quản lý, giao thức bảo mật và các chỉ số hiệu suất riêng biệt.
Bất kỳ ai muốn tích hợp multicloud vào môi trường CNTT của mình đều cần một hệ thống quản lý mạnh mẽ có thể xử lý các yêu cầu cụ thể của từng môi trường khác nhau, đồng thời đảm bảo khả năng giám sát và kiểm soát trên tất cả các nền tảng.
Điều này là cần thiết không chỉ vì lý do quản lý và hiệu năng, mà còn để đảm bảo sự tự do cao nhất có thể trong việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp cho từng kịch bản ứng dụng cụ thể.
Điều này đòi hỏi phải có các công nghệ và công cụ hỗ trợ hoạt động cross-platform (đa nền tảng). Các nhà cung cấp lớn (hyperscaler) hiện nay đều cung cấp các giao diện mặc định cho việc trao đổi dữ liệu với các nền tảng khác. Tuy nhiên, để có thể lên kế hoạch và kiểm soát các quy trình một cách xuyên suốt trong hạ tầng multicloud, cần có một giao diện thống nhất cho tất cả các ứng dụng — dựa trên một lớp trừu tượng đám mây (cloud abstraction layer).
Điều này cho phép doanh nghiệp di chuyển các khối lượng công việc một cách tương đối dễ dàng, mà không bị phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của từng môi trường đám mây riêng lẻ.
Bất kỳ ai muốn kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong các quy trình IoT và phân tích dữ liệu đó một cách nhanh chóng — như trong trường hợp xe tự hành — sẽ không thể tiến xa nếu thiếu sự linh hoạt như trên. Ví dụ sau đây sẽ minh họa điều đó.
Một nhà cung cấp đang phát triển một ứng dụng điều khiển hành vi phanh của xe tự hành. Để phát triển, kiểm thử và xác thực các thuật toán cho ứng dụng này, người ta cần sử dụng hàng terabyte hoặc thậm chí petabyte dữ liệu từ rất nhiều nguồn khác nhau. Những nguồn này bao gồm: cơ sở dữ liệu hình ảnh và video về đèn giao thông tại các quốc gia khác nhau, vào các thời điểm khác nhau trong ngày và trong các điều kiện thời tiết khác nhau — được kết hợp với dữ liệu về điều kiện mặt đường và loại lốp của các xe thử nghiệm ảo.
Tất cả những thông tin này phải được tổng hợp lại từ các đám mây khác nhau. Hệ thống cũng cần có khả năng tích hợp thêm các nguồn dữ liệu mới khi cần, hoặc tiếp tục sử dụng các cơ sở dữ liệu hiện có ngay cả khi chúng được chuyển đi nơi khác.
Tất cả dữ liệu này phải được phân tích với tốc độ cực kỳ nhanh để có thể điều chỉnh lực phanh một cách tối ưu. Do đó, độ trễ thấp là yếu tố sống còn. Hạ tầng tại chỗ (on-premises) được khuyến nghị sử dụng trong trường hợp này. Tuy nhiên, để đáp ứng khối lượng dữ liệu ngày càng tăng, nhóm dự án đã tích hợp AWS S3 và Azure Blob Storage.
Trung tâm của mọi chiến lược multicloud hiện nay chính là Kubernetes, tiêu chuẩn de facto cho việc điều phối container. Công cụ này cho phép các ứng dụng được mở rộng, quản lý và triển khai một cách tự động — bất kể chúng đang chạy trên nền tảng đám mây nào.
Hệ thống mã nguồn mở này có sẵn trên hầu hết mọi dịch vụ đám mây công cộng, và phần lớn các nhà cung cấp dịch vụ đám mây nội địa cũng đều hỗ trợ Kubernetes.
Việc sử dụng Kubernetes mang lại một số lợi ích rõ rệt: nó đảm bảo mức độ linh hoạt cao trong việc lựa chọn đám mây phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, đồng thời nâng cao tính sẵn sàng và độ tin cậy của các dịch vụ.
Ví dụ, Kubernetes có thể tự động chuyển hướng các khối lượng công việc sang nhà cung cấp khác nếu một nhà cung cấp gặp sự cố hoặc kết nối yếu — hoặc để tận dụng tối ưu các gói dữ liệu cố định đã đăng ký (flat-rate).
Terraform là một công cụ mã nguồn mở hỗ trợ triển khai hạ tầng theo mô hình Infrastructure as Code (IaC), rất được khuyến nghị khi xây dựng hạ tầng cho các môi trường ứng dụng.
Công cụ này cho phép bạn định nghĩa và quản lý các tài nguyên như máy ảo, mạng lưới và cơ sở dữ liệu bằng các tập tin cấu hình mang tính khai báo (declarative configuration files). Thay vì tạo và quản lý tài nguyên thủ công, các kỹ sư CNTT hoặc kiến trúc sư đám mây chỉ cần mô tả trạng thái mong muốn của hạ tầng và lưu lại dưới dạng tệp cấu hình. Ngôn ngữ HashiCorp Configuration Language (HCL) được sử dụng để mô tả các tập tin cấu hình này.
Sau đó, Terraform sẽ tự động thiết lập trạng thái mong muốn bằng cách tạo, chỉnh sửa hoặc xóa các tài nguyên cần thiết. Toàn bộ quy trình có thể được tái sử dụng nhiều lần. Chỉ cần một dòng lệnh đơn giản để sao chép môi trường một cách tự động sau khi nó đã được thiết lập. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi tạo các môi trường staging phục vụ các giai đoạn khác nhau trong quy trình phát triển phần mềm.
Nó đặc biệt có giá trị trong việc phát triển các ứng dụng đám mây trong các ngành có quy định nghiêm ngặt như ngân hàng, bảo hiểm, hàng không vũ trụ, năng lượng và ô tô.
Đồng thời, các tệp cấu hình dạng khai báo được tạo ra với Terraform cũng đóng vai trò như tài liệu đầy đủ của toàn bộ hạ tầng. Hơn nữa, Terraform còn giám sát trạng thái hạ tầng và tự động phát hiện, khắc phục sự sai lệch giữa trạng thái thực tế và trạng thái mục tiêu.
Ansible là một công cụ mã nguồn mở khác rất hữu ích cho việc quản lý multicloud hiệu quả. Công cụ này hỗ trợ cấu hình hạ tầng nâng cao và tự động hóa. Ansible kết hợp việc phân phối phần mềm, thực thi lệnh ad-hoc và quản lý cấu hình phần mềm trong một nền tảng duy nhất.
Nhìn chung, bất kỳ ai theo đuổi chiến lược multicloud đều nên có những bước chuẩn bị trước để đảm bảo rằng sự phức tạp không dẫn đến hỗn loạn, mà ngược lại, giúp nâng cao hiệu quả của các quy trình CNTT. Trong số đó, bảo mật là một trong những vấn đề trọng yếu — và nó mang tính hai chiều:
Một mặt, các dịch vụ được liên kết phải được bảo vệ ngay trong nội bộ và trong chính nền tảng mà chúng đang hoạt động.
Mặt khác, toàn bộ kiến trúc phức tạp với nhiều hệ thống và nền tảng khác nhau cũng cần phải được đảm bảo an toàn.
Một điều đã được biết rõ: các giao diện (API) là những cánh cửa có thể bị lợi dụng bởi các “vị khách không mời”.
Để đảm bảo bảo mật và hiệu suất, các công ty cần có một khái niệm API riêng và cơ chế quản lý cho hệ thống multicloud, cũng như một cái nhìn toàn diện để kịp thời xác định các điểm yếu.
Bên cạnh việc phát triển các kỹ năng chuyên môn cần thiết, việc thành lập một nhóm kỹ sư nền tảng (platform engineering team) cũng được khuyến nghị. Nhiệm vụ của nhóm này là lên kế hoạch kiến trúc, lựa chọn công nghệ và xác định các dịch vụ nền tảng phù hợp nhất với các ứng dụng của doanh nghiệp. Trong hầu hết các trường hợp, cũng nên tham vấn các chuyên gia multicloud bên ngoài — ít nhất là trong giai đoạn đầu triển khai.
Trong chiến lược multi cloud, việc lựa chọn nền tảng phù hợp cho từng loại ứng dụng là một bước quan trọng quyết định đến hiệu suất, độ ổn định và chi phí vận hành hệ thống.
Mặc dù phần lớn các nền tảng cloud hiện nay đều cung cấp các dịch vụ tương tự nhau — như dịch vụ theo chức năng (Function-as-a-Service – FaaS), mô hình định giá tương đương — nhưng mỗi nền tảng vẫn có những đặc trưng về khả năng xử lý, hiệu năng và cách phản ứng với tải hệ thống.
Để đưa ra quyết định phù hợp, doanh nghiệp nên đặt ra một số câu hỏi đánh giá như:
Việc sử dụng các công cụ đánh giá hiệu suất chuyên biệt, chẳng hạn như các bộ đo benchmark serverless, là rất hữu ích. Các công cụ này thường mô phỏng các kịch bản như:
Dựa trên các chỉ số kiểm thử:
Ngoài ra, với các ứng dụng có khối lượng tải đột ngột hoặc cao bất thường, các nền tảng có khả năng mở rộng nhanh và quản lý session ổn định sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
👉 Quan trọng nhất: Nếu doanh nghiệp có yêu cầu khắt khe về tính nhất quán trong thời gian phản hồi, hãy ưu tiên các nền tảng đã chứng minh được sự ổn định qua thực tế hoặc các bài kiểm thử có cấu hình tương tự với môi trường vận hành.
Để triển khai hiệu quả chiến lược multi cloud, doanh nghiệp cần sự đánh giá toàn diện về hệ thống, yêu cầu vận hành và năng lực tích hợp công nghệ. VNPT Cloud cung cấp các giải pháp hạ tầng và dịch vụ kỹ thuật phù hợp với mô hình triển khai đa đám mây, đồng thời hỗ trợ tư vấn chuyên sâu nhằm đảm bảo tính linh hoạt, bảo mật và khả năng mở rộng theo nhu cầu thực tế.
Quý doanh nghiệp có thể liên hệ với đội ngũ VNPT Cloud để trao đổi thêm về phương án triển khai phù hợp với định hướng phát triển hệ thống của mình.